- Từ điển Anh - Anh
Complication
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of complicating.
a complicated or involved state or condition.
a complex combination of elements or things.
something that introduces, usually unexpectedly, some difficulty, problem, change, etc.
- Because of the complications involved in traveling during the strike, we decided to postpone our trip.
Pathology . a concurrent disease, accident, or adverse reaction that aggravates the original disease.
the act of forming a unified idea or impression from a number of sense data, memories, etc.
Antonyms
noun
- ease , peace , simplicity , disentanglement
Synonyms
noun
- aggravation , complexity , confusion , development , difficulty , dilemma , drawback , embarrassment , entanglement , factor , intricacy , obstacle , problem , snag , web , catch , convolution , fly in the ointment , hitch , illness , imbroglio , involution , ramification , snarl , tangle
Xem thêm các từ khác
-
Complicity
the state of being an accomplice; partnership or involvement in wrongdoing, noun, noun, complicity in a crime ., ignorance , innocence , noninvolvement... -
Compliment
an expression of praise, commendation, or admiration, a formal act or expression of civility, respect, or regard, compliments, a courteous greeting; good... -
Complimentary
of the nature of, conveying, or expressing a compliment, often one that is politely flattering, given free as a gift or courtesy, something given or supplied... -
Complimenter
an expression of praise, commendation, or admiration, a formal act or expression of civility, respect, or regard, compliments, a courteous greeting; good... -
Complin
the last of the seven canonical hours, or the service for it, originally occurring after the evening meal but now usually following immediately upon vespers. -
Compline
the last of the seven canonical hours, or the service for it, originally occurring after the evening meal but now usually following immediately upon vespers. -
Comply
to act or be in accordance with wishes, requests, demands, requirements, conditions, etc.; agree (sometimes fol. by with ), obsolete . to be courteous... -
Component
a constituent part; element; ingredient., a part of a mechanical or electrical system, physics . the projection of a vector quantity, as force or velocity,... -
Comport
to bear or conduct (oneself); behave, to be in agreement, harmony, or conformity (usually followed by with ), obsolete . comportment., verb, phrasal verb,... -
Comportment
personal bearing or conduct; demeanor; behavior., noun, action , conduct , deportment , way -
Compos
composition material. -
Compos mentis
latin . sane; mentally sound., adjective, lucid , rational -
Compose
to make or form by combining things, parts, or elements, to be or constitute a part or element of, to make up or form the basis of, to put or dispose in... -
Composed
calm; tranquil; serene, adjective, adjective, his composed face reassured the nervous passengers ., agitated , angered , annoyed , aroused , distressed... -
Composedness
calm; tranquil; serene, his composed face reassured the nervous passengers . -
Composer
a person or thing that composes., a person who writes music., an author., noun, melodist , serialist , singer-songwriter , songsmith , songster , tunesmith... -
Composing
to make or form by combining things, parts, or elements, to be or constitute a part or element of, to make up or form the basis of, to put or dispose in... -
Composing room
a room in which compositors work in a printing establishment. -
Composing stick
a portable, adjustable, usually metal tray that the compositor holds in one hand while placing in it type gathered with the other hand. -
Composite
made up of disparate or separate parts or elements; compound, botany . belonging to the compositae. compare composite family ., ( initial capital letter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.