- Từ điển Anh - Anh
Conciliation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to overcome the distrust or hostility of; placate; win over
to win or gain (goodwill, regard, or favor).
to make compatible; reconcile.
Verb (used without object)
to become agreeable or reconciled
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Conciliator
a person who conciliates., arbitrator. -
Conciliatory
tending to conciliate, adjective, adjective, a conciliatory manner ; conciliatory comments ., antagonistic , fighting , refusing , stubborn, appeasing... -
Concinnity
rhetoric ., any harmonious adaptation of parts., a close harmony of tone as well as logic among the elements of a discourse., an instance of this. -
Concise
expressing or covering much in few words; brief in form but comprehensive in scope; succinct; terse, adjective, adjective, a concise explanation of the... -
Conciseness
the quality of being concise. -
Concision
concise quality; brevity; terseness., archaic . a cutting up or off; mutilation. -
Conclave
a private or secret meeting., an assembly or gathering, esp. one that has special authority, power, or influence, the assembly or meeting of the cardinals... -
Conclude
to bring to an end; finish; terminate, to say in conclusion, to bring to a decision or settlement; settle or arrange finally, to determine by reasoning;... -
Concluded
to bring to an end; finish; terminate, to say in conclusion, to bring to a decision or settlement; settle or arrange finally, to determine by reasoning;... -
Concluding
to bring to an end; finish; terminate, to say in conclusion, to bring to a decision or settlement; settle or arrange finally, to determine by reasoning;... -
Conclusion
the end or close; final part., the last main division of a discourse, usually containing a summing up of the points and a statement of opinion or decisions... -
Conclusive
serving to settle or decide a question; decisive; convincing, tending to terminate; closing., adjective, adjective, conclusive evidence ., inconclusive... -
Conclusively
serving to settle or decide a question; decisive; convincing, tending to terminate; closing., adverb, conclusive evidence ., finally , lastly -
Conclusiveness
serving to settle or decide a question; decisive; convincing, tending to terminate; closing., conclusive evidence . -
Concoct
to prepare or make by combining ingredients, esp. in cookery, to devise; make up; contrive, verb, to concoct a meal from leftovers ., to concoct an excuse... -
Concoction
the act or process of concocting., something concocted, noun, a delicious concoction of beans , rice , and meat ., brew , combination , compound , contrivance... -
Concomitance
the quality or relation of being concomitant., concomitant ( def. 2 ) ., roman catholic church . the coexistence of the body and blood of christ in the... -
Concomitant
existing or occurring with something else, often in a lesser way; accompanying; concurrent, a concomitant quality, circumstance, or thing., adjective,... -
Concord
agreement between persons, groups, nations, etc.; concurrence in attitudes, feelings, etc.; unanimity; accord, agreement between things; mutual fitness;... -
Concordance
agreement; concord; harmony, an alphabetical index of the principal words of a book, as of the bible, with a reference to the passage in which each occurs.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.