- Từ điển Anh - Anh
Coney
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -neys.
a serranid fish, Epinephelus fulvus, of tropical American waters.
cony.
Xem thêm các từ khác
-
Confab
a confabulation., to confabulate, noun, verb, they spent the morning confabbing over coffee in my office ., chat , colloquy , confabulation , converse... -
Confabulate
to converse informally; chat., psychiatry . to engage in confabulation., verb, chat , discourse , speak , talk -
Confabulation
the act of confabulating; conversation; discussion., psychiatry . the replacement of a gap in a person's memory by a falsification that he or she believes... -
Confabulator
to converse informally; chat., psychiatry . to engage in confabulation., noun, conversationist , discourser , talker -
Confabulatory
the act of confabulating; conversation; discussion., psychiatry . the replacement of a gap in a person's memory by a falsification that he or she believes... -
Confection
a sweet preparation of fruit or the like, as a preserve or candy., the process of compounding, preparing, or making something., a frivolous, amusing, or... -
Confectioner
a person who makes or sells candies and, sometimes, ice cream, cakes, etc. -
Confectionery
confections or sweetmeats collectively., the work or business of a confectioner., a confectioner's shop., noun, ice-cream parlor , pastry shop , bakerynotes:confectionery... -
Confederacy
an alliance between persons, parties, states, etc., for some purpose., a group of persons, parties, states, etc., united by such a confederacy., a combination... -
Confederate
united in a league, alliance, or conspiracy., ( initial capital letter ) of or pertaining to the confederate states of america, a person, group, nation,... -
Confederation
the act of confederating., the state of being confederated., a league or alliance., a group of confederates, esp. of states more or less permanently united... -
Confer
to consult together; compare opinions; carry on a discussion or deliberation., to bestow upon as a gift, favor, honor, etc., obsolete . to compare., verb,... -
Conferee
a person on whom something is conferred, esp. the recipient of an academic degree., a person, group, etc., that confers or takes part in a conference.,... -
Conference
a meeting for consultation or discussion, the act of conferring or consulting together; consultation, esp. on an important or serious matter., government... -
Conferential
a meeting for consultation or discussion, the act of conferring or consulting together; consultation, esp. on an important or serious matter., government... -
Conferment
to consult together; compare opinions; carry on a discussion or deliberation., to bestow upon as a gift, favor, honor, etc., obsolete . to compare., noun,... -
Conferral
the act of conferring or bestowing; conferment, noun, the conferral of an honorary doctorate on the president ., accordance , bestowal , bestowment , conference... -
Confess
to acknowledge or avow (a fault, crime, misdeed, weakness, etc.) by way of revelation., to own or admit as true, to declare or acknowledge (one's sins),... -
Confession
acknowledgment; avowal; admission, acknowledgment or disclosure of sin or sinfulness, esp. to a priest to obtain absolution., something that is confessed.,... -
Confessional
of, pertaining to, characteristic of, or based on confession, the place set apart for the hearing of confessions by a priest., french furniture . a high,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.