- Từ điển Anh - Anh
Confessional
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, characteristic of, or based on confession
- confessional release.
Noun
the place set apart for the hearing of confessions by a priest.
French Furniture . a high, upholstered wing chair of the 18th century.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Confessor
a person who confesses., a priest authorized to hear confessions., a person who confesses faith in and adheres to the christian religion, esp. in spite... -
Confetti
( used with a singular verb ) small bits of paper, usually colored, thrown or dropped from a height to enhance the gaiety of a festive event, as a parade,... -
Confidant
a close friend or associate to whom secrets are confided or with whom private matters and problems are discussed., noun, noun, enemy , foe, acquaintance... -
Confidante
a woman to whom secrets are confided or with whom private matters and problems are discussed., furniture . confidente., noun, noun, adversary , enemy ,... -
Confide
to impart secrets trustfully; discuss private matters or problems (usually fol. by in ), to have full trust; have faith, to tell in assurance of secrecy,... -
Confidence
full trust; belief in the powers, trustworthiness, or reliability of a person or thing, belief in oneself and one's powers or abilities; self-confidence;... -
Confidence game
any swindle in which the swindler, after gaining the confidence of the victim, robs the victim by cheating at a gambling game, appropriating funds entrusted... -
Confidence trick
any swindle in which the swindler, after gaining the confidence of the victim, robs the victim by cheating at a gambling game, appropriating funds entrusted... -
Confident
having strong belief or full assurance; sure, sure of oneself; having no uncertainty about one's own abilities, correctness, successfulness, etc.; self-confident;... -
Confidential
spoken, written, acted on, etc., in strict privacy or secrecy; secret, indicating confidence or intimacy; imparting private matters, having another's trust... -
Confiding
trustful; credulous or unsuspicious, a confiding nature . -
Configuration
the relative disposition or arrangement of the parts or elements of a thing., external form, as resulting from this; conformation., astronomy ., chemistry... -
Configure
to design or adapt to form a specific configuration or for some specific purpose, computers ., verb, the planes are being configured to hold more passengers... -
Confine
to enclose within bounds; limit or restrict, to shut or keep in; prevent from leaving a place because of imprisonment, illness, discipline, etc., usually,... -
Confined
limited or restricted., unable to leave a place because of illness, imprisonment, etc., being in childbirth; being in parturition., adjective, adjective,... -
Confinement
the act of confining., the state of being confined., the lying-in of a woman in childbed; accouchement; childbirth., military . incarceration in a guardhouse... -
Confining
to enclose within bounds; limit or restrict, to shut or keep in; prevent from leaving a place because of imprisonment, illness, discipline, etc., usually,... -
Confirm
to establish the truth, accuracy, validity, or genuineness of; corroborate; verify, to acknowledge with definite assurance, to make valid or binding by... -
Confirmation
the act of confirming., the state of being confirmed., something that confirms, as a corroborative statement or piece of evidence, a rite administered... -
Confirmative
serving to confirm; corroborative.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.