- Từ điển Anh - Anh
Confined
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
limited or restricted.
unable to leave a place because of illness, imprisonment, etc.
being in childbirth; being in parturition.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed , compassed , cooped up , cramp , cramped , detained , flattened out , grounded , hampered , held , hog-tied , iced , immured , imprisoned , incarcerated , in chains , incommodious , indisposed , in jail , invalided , jailed , laid up , locked up , on ice , pent , restrained , restricted , sealed up , shut in , sick , caged , ill , limited
Xem thêm các từ khác
-
Confinement
the act of confining., the state of being confined., the lying-in of a woman in childbed; accouchement; childbirth., military . incarceration in a guardhouse... -
Confining
to enclose within bounds; limit or restrict, to shut or keep in; prevent from leaving a place because of imprisonment, illness, discipline, etc., usually,... -
Confirm
to establish the truth, accuracy, validity, or genuineness of; corroborate; verify, to acknowledge with definite assurance, to make valid or binding by... -
Confirmation
the act of confirming., the state of being confirmed., something that confirms, as a corroborative statement or piece of evidence, a rite administered... -
Confirmative
serving to confirm; corroborative. -
Confirmatory
serving to confirm; corroborative. -
Confirmed
made certain as to truth, accuracy, validity, availability, etc., settled; ratified., firmly established in a habit or condition; inveterate, given additional... -
Confirming
indicating existence or presence of a suspected condition or pathogen; "a positive pregnancy test"[syn: positive ][ant: disconfirming ], serving... -
Confiscable
liable to be confiscated. -
Confiscate
to seize as forfeited to the public domain; appropriate, by way of penalty, for public use., to seize by or as if by authority; appropriate summarily,... -
Confiscation
to seize as forfeited to the public domain; appropriate, by way of penalty, for public use., to seize by or as if by authority; appropriate summarily,... -
Confiscatory
characterized by, effecting, or resulting in confiscation. -
Conflagrant
blazing; burning; on fire., adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming -
Conflagration
a destructive fire, usually an extensive one., noun, blaze , bonfire , burning , flaming , holocaust , inferno , rapid oxidation , up in smoke , wildfire... -
Conflation
the process or result of fusing items into one entity; fusion; amalgamation., bibliography ., the combination of two variant texts into a new one., the... -
Conflict
to come into collision or disagreement; be contradictory, at variance, or in opposition; clash, to fight or contend; do battle., a fight, battle, or struggle,... -
Conflicting
being in conflict or disagreement; not compatible, adjective, adjective, conflicting viewpoints ., agreeable , harmonious , nonconflicting , peaceful,... -
Confluence
noun, assemblage , assembly , concourse , concurrence , concursion , conflux , convergence , crowd , gathering , host , junction , meeting , mob , multitude... -
Confluent
flowing or running together; blending into one, pathology ., one of two or more confluent streams., a tributary stream., adjective, confluent rivers ;... -
Conflux
a flowing together of two or more streams, rivers, or the like, their place of junction, a body of water formed by the flowing together of two or more...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.