- Từ điển Anh - Anh
Confirm
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to establish the truth, accuracy, validity, or genuineness of; corroborate; verify
to acknowledge with definite assurance
to make valid or binding by some formal or legal act; sanction; ratify
to make firm or more firm; add strength to; settle or establish firmly
to strengthen (a person) in habit, resolution, opinion, etc.
to administer the religious rite of confirmation to.
Antonyms
verb
- annul , cancel , contradict , destroy , disprove , invalidate , oppose , veto , void , deny , repudiate , abrogate
Synonyms
verb
- affirm , approve , attest , authenticate , back , bear out , bless , buy , certify , check , check out , circumstantiate , corroborate , debunk , double-check , endorse , establish , explain , give green light , give high sign , give stamp of approval , give the go-ahead , give the nod , justify , lap up , make good , make sure , okay , rubber-stamp , sanction , settle , sign , sign off on , size up , subscribe , substantiate , support , thumbs up * , underpin , uphold , verify , vouch , warrant , witnessnotes:corroborate is used in a narrower context , usually by way of providing support for testimony in a legal proceeding; confirm is to lend support to a much wider array of things , assure , buttress , clinch , fix , fortify , invigorate , make firm , strengthennotes:corroborate is used in a narrower context , evidence , testify , validate , demonstrate , show , harden , strengthen , adopt , pass , ratify , approbate , confirm , countersign , firm , prove , reinforce , satisfy , seal , sustain , vouch for
Xem thêm các từ khác
-
Confirmation
the act of confirming., the state of being confirmed., something that confirms, as a corroborative statement or piece of evidence, a rite administered... -
Confirmative
serving to confirm; corroborative. -
Confirmatory
serving to confirm; corroborative. -
Confirmed
made certain as to truth, accuracy, validity, availability, etc., settled; ratified., firmly established in a habit or condition; inveterate, given additional... -
Confirming
indicating existence or presence of a suspected condition or pathogen; "a positive pregnancy test"[syn: positive ][ant: disconfirming ], serving... -
Confiscable
liable to be confiscated. -
Confiscate
to seize as forfeited to the public domain; appropriate, by way of penalty, for public use., to seize by or as if by authority; appropriate summarily,... -
Confiscation
to seize as forfeited to the public domain; appropriate, by way of penalty, for public use., to seize by or as if by authority; appropriate summarily,... -
Confiscatory
characterized by, effecting, or resulting in confiscation. -
Conflagrant
blazing; burning; on fire., adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming -
Conflagration
a destructive fire, usually an extensive one., noun, blaze , bonfire , burning , flaming , holocaust , inferno , rapid oxidation , up in smoke , wildfire... -
Conflation
the process or result of fusing items into one entity; fusion; amalgamation., bibliography ., the combination of two variant texts into a new one., the... -
Conflict
to come into collision or disagreement; be contradictory, at variance, or in opposition; clash, to fight or contend; do battle., a fight, battle, or struggle,... -
Conflicting
being in conflict or disagreement; not compatible, adjective, adjective, conflicting viewpoints ., agreeable , harmonious , nonconflicting , peaceful,... -
Confluence
noun, assemblage , assembly , concourse , concurrence , concursion , conflux , convergence , crowd , gathering , host , junction , meeting , mob , multitude... -
Confluent
flowing or running together; blending into one, pathology ., one of two or more confluent streams., a tributary stream., adjective, confluent rivers ;... -
Conflux
a flowing together of two or more streams, rivers, or the like, their place of junction, a body of water formed by the flowing together of two or more... -
Conform
to act in accordance or harmony; comply (usually fol. by to ), to act in accord with the prevailing standards, attitudes, practices, etc., of society or... -
Conformability
corresponding; similar, (geol.) the parallelism of two sets of strata which are in contact., plans that are conformable to your wishes . -
Conformable
corresponding in form, nature, or character; similar., compliant; obedient; submissive, geology . of or pertaining to an unbroken sequence of strata or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.