- Từ điển Anh - Anh
Conjugate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
Grammar .
- to inflect (a verb).
- to recite or display all or some subsets of the inflected forms of (a verb), in a fixed order
- One conjugates the present tense of the verb be as I am, you are, he is, we are, you are, they are.
to join together, esp. in marriage.
Verb (used without object)
Biology . to unite; to undergo conjugation.
Grammar . to be characterized by conjugation
Adjective
joined together, esp. in a pair or pairs; coupled.
Botany . (of a pinnate leaf) having only one pair of leaflets.
Grammar . (of words) having a common derivation.
Bibliography . (of two leaves in a book) forming one sheet.
Mathematics .
- (of two points, lines, etc.) so related as to be interchangeable in the enunciation of certain properties.
- (of an element) so related to a second element of a group that there exists a third element of the group that, multiplying one element on the right and the other element on the left, results in equal elements.
- (of two complex numbers) differing only in the sign of the imaginary part.
Chemistry .
- of or noting two or more liquids in equilibrium with one another.
- (of an acid and a base) related by the loss or gain of a proton
- NH 3 is a base conjugate to NH 4 NH 4 is an acid conjugate to NH 3
- Also, conjugated. (of an organic compound) containing two or more double bonds each separated from the other by a single bond.
Noun
one of a group of conjugate words.
Mathematics .
- either of two conjugate points, lines, etc.
- Also called complex conjugate, conjugate complex number. either of a pair of complex numbers of the type a + bi and a ? bi, where a and b are real numbers and i is imaginary.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Conjugation
grammar ., an act of joining, the state of being joined together; union; conjunction., biology ., noun, the inflection of verbs., the whole set of inflected... -
Conjugational
grammar ., an act of joining, the state of being joined together; union; conjunction., biology ., adjective, the inflection of verbs., the whole set of... -
Conjugative
grammar ., to join together, esp. in marriage., biology . to unite; to undergo conjugation., grammar . to be characterized by conjugation, joined together,... -
Conjunct
bound in close association; conjoined; combined; united, formed by conjunction., grammar ., music . progressing melodically by intervals of a second, logic... -
Conjunction
grammar ., the act of conjoining; combination., the state of being conjoined; union; association, a combination of events or circumstances., logic ., astronomy... -
Conjunctional
grammar ., the act of conjoining; combination., the state of being conjoined; union; association, a combination of events or circumstances., logic ., astronomy... -
Conjunctiva
the mucous membrane that lines the exposed portion of the eyeball and inner surface of the eyelids. -
Conjunctive
serving to connect; connective, conjoined; joint, grammar ., logic . characterizing propositions that are conjunctions., grammar . a conjunctive word;... -
Conjunctivitis
inflammation of the conjunctiva. -
Conjuncture
a combination of circumstances; a particular state of affairs., a critical state of affairs; crisis., conjunction; joining. -
Conjuration
the act of calling on or invoking a sacred name., an incantation; magical charm., supernatural accomplishment by invocation or spell., the practice of... -
Conjure
to affect or influence by or as if by invocation or spell., to effect, produce, bring, etc., by or as by magic, to call upon or command (a devil or spirit)... -
Conjurer
a person who conjures spirits or practices magic; magician., a person who practices legerdemain; juggler., a person who solemnly charges or entreats.,... -
Conjuring
to affect or influence by or as if by invocation or spell., to effect, produce, bring, etc., by or as by magic, to call upon or command (a devil or spirit)... -
Conjuror
a person who conjures spirits or practices magic; magician., a person who practices legerdemain; juggler., a person who solemnly charges or entreats.,... -
Conk
the head., a blow on the head., british . the nose., to hit or strike on the head., noun, verb, phrasal verb, noddle , pate , poll , bang , clout , crack... -
Conkers
a horse chestnut., the hollowed-out shell of a horse chestnut., conkers, a game in which a child swings a horse chestnut on a string in an attempt to break... -
Conn
con 3 ( def. 1 ) ., responsibility for the steering of a ship., con 3 ( defs. 2, 3 ) . -
Connate
existing in a person or thing from birth or origin; inborn, associated in birth or origin., allied or agreeing in nature; cognate., anatomy . firmly united;... -
Connatural
belonging to a person or thing by nature or from birth or origin; inborn., of the same or a similar nature., adjective, built-in , congenital , elemental...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.