- Từ điển Anh - Anh
Connubial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of marriage or wedlock; matrimonial; conjugal
- connubial love.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Connubiality
of marriage or wedlock; matrimonial; conjugal, noun, connubial love ., conjugality , matrimony , wedlock -
Conoid
also, conoidal. resembling a cone in shape; cone-shaped., a geometrical solid formed by the revolution of a conic section about one of its axes. -
Conquer
to acquire by force of arms; win in war, to overcome by force; subdue, to gain, win, or obtain by effort, personal appeal, etc., to gain a victory over;... -
Conquerable
to acquire by force of arms; win in war, to overcome by force; subdue, to gain, win, or obtain by effort, personal appeal, etc., to gain a victory over;... -
Conquering
the act of conquering[syn: conquest ], adjective, winning , dominating , successful , triumphant , triumphal -
Conquest
the act or state of conquering or the state of being conquered; vanquishment., the winning of favor, affection, love, etc., a person whose favor, affection,... -
Conquistador
one of the spanish conquerors of mexico and peru in the 16th century., noun, master , victor , winner -
Consanguine
having the same ancestry or descent; related by blood., adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguineous , kindred -
Consanguineous
having the same ancestry or descent; related by blood., adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguine , kindred -
Consanguinity
relationship by descent from a common ancestor; kinship ( distinguished from affinity )., close relationship or connection., noun, affiliation , affinity... -
Conscience
the inner sense of what is right or wrong in one's conduct or motives, impelling one toward right action, the complex of ethical and moral principles that... -
Conscienceless
the inner sense of what is right or wrong in one's conduct or motives, impelling one toward right action, the complex of ethical and moral principles that... -
Conscientious
controlled by or done according to conscience; scrupulous, meticulous; careful; painstaking; particular, adjective, adjective, a conscientious judge .,... -
Conscientiousness
controlled by or done according to conscience; scrupulous, meticulous; careful; painstaking; particular, noun, noun, a conscientious judge ., conscientious... -
Conscious
aware of one's own existence, sensations, thoughts, surroundings, etc., fully aware of or sensitive to something (often fol. by of ), having the mental... -
Consciously
aware of one's own existence, sensations, thoughts, surroundings, etc., fully aware of or sensitive to something (often fol. by of ), having the mental... -
Consciousness
the state of being conscious; awareness of one's own existence, sensations, thoughts, surroundings, etc., the thoughts and feelings, collectively, of an... -
Conscribe
to constrict or limit; circumscribe., to force into military service; conscript. -
Conscript
to draft for military or naval service., to compel into service., a recruit obtained by conscription., enrolled or formed by conscription; drafted, noun,... -
Conscription
compulsory enrollment of persons for military or naval service; draft., a compulsory contribution of money to a government during a time of war., noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.