- Từ điển Anh - Anh
Conscienceless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the inner sense of what is right or wrong in one's conduct or motives, impelling one toward right action
the complex of ethical and moral principles that controls or inhibits the actions or thoughts of an individual.
an inhibiting sense of what is prudent
conscientiousness.
Obsolete . consciousness; self-knowledge.
Obsolete . strict and reverential observance. ?
Idioms
have something on one's conscience, to feel guilty about something
in all conscience
- in all reason and fairness.
- certainly; assuredly. Also, in conscience.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Conscientious
controlled by or done according to conscience; scrupulous, meticulous; careful; painstaking; particular, adjective, adjective, a conscientious judge .,... -
Conscientiousness
controlled by or done according to conscience; scrupulous, meticulous; careful; painstaking; particular, noun, noun, a conscientious judge ., conscientious... -
Conscious
aware of one's own existence, sensations, thoughts, surroundings, etc., fully aware of or sensitive to something (often fol. by of ), having the mental... -
Consciously
aware of one's own existence, sensations, thoughts, surroundings, etc., fully aware of or sensitive to something (often fol. by of ), having the mental... -
Consciousness
the state of being conscious; awareness of one's own existence, sensations, thoughts, surroundings, etc., the thoughts and feelings, collectively, of an... -
Conscribe
to constrict or limit; circumscribe., to force into military service; conscript. -
Conscript
to draft for military or naval service., to compel into service., a recruit obtained by conscription., enrolled or formed by conscription; drafted, noun,... -
Conscription
compulsory enrollment of persons for military or naval service; draft., a compulsory contribution of money to a government during a time of war., noun,... -
Consecrate
to make or declare sacred; set apart or dedicate to the service of a deity, to make (something) an object of honor or veneration; hallow, to devote or... -
Consecrated
to make or declare sacred; set apart or dedicate to the service of a deity, to make (something) an object of honor or veneration; hallow, to devote or... -
Consecration
the act of consecrating; dedication to the service and worship of a deity., the act of giving the sacramental character to the eucharistic elements of... -
Consecution
succession; sequence., logical sequence; chain of reasoning., noun, procession , sequence , succession , chain , course , order , progression , round ,... -
Consecutive
following one another in uninterrupted succession or order; successive, marked by logical sequence., grammar . expressing consequence or result, adjective,... -
Consecutiveness
following one another in uninterrupted succession or order; successive, marked by logical sequence., grammar . expressing consequence or result, six consecutive... -
Consensual
formed or existing merely by consent, physiology . (of an action) involuntarily correlative with a voluntary action, as the contraction of the iris when... -
Consensus
majority of opinion, general agreement or concord; harmony., noun, noun, the consensus of the group was that they should meet twice a month ., disagreement,... -
Consent
to permit, approve, or agree; comply or yield (often fol. by to or an infinitive), archaic . to agree in sentiment, opinion, etc.; be in harmony., permission,... -
Consentaneity
agreeing; accordant., done by common consent; unanimous. -
Consentaneous
agreeing; accordant., done by common consent; unanimous. -
Consentient
agreeing; accordant., acting in harmonious agreement., unanimous, as an opinion., characterized by or having consentience.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.