- Từ điển Anh - Anh
Consortia
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -tia
a combination of financial institutions, capitalists, etc., for carrying into effect some financial operation requiring large resources of capital.
any association, partnership, or union.
Law . the legal right of husband and wife to companionship and conjugal intercourse with each other
Xem thêm các từ khác
-
Consortium
a combination of financial institutions, capitalists, etc., for carrying into effect some financial operation requiring large resources of capital., any... -
Conspectus
a general or comprehensive view; survey., a digest; summary; r -
Conspicuity
easily seen or noticed; readily visible or observable, attracting special attention, as by outstanding qualities or eccentricities, a conspicuous error... -
Conspicuous
easily seen or noticed; readily visible or observable, attracting special attention, as by outstanding qualities or eccentricities, adjective, adjective,... -
Conspicuously
easily seen or noticed; readily visible or observable, attracting special attention, as by outstanding qualities or eccentricities, a conspicuous error... -
Conspicuousness
easily seen or noticed; readily visible or observable, attracting special attention, as by outstanding qualities or eccentricities, a conspicuous error... -
Conspiracy
the act of conspiring., an evil, unlawful, treacherous, or surreptitious plan formulated in secret by two or more persons; plot., a combination of persons... -
Conspirator
a person who takes part in a conspiracy; plotter., noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter... -
Conspire
to agree together, esp. secretly, to do something wrong, evil, or illegal, to act or work together toward the same result or goal., to plot (something... -
Constable
an officer of the peace, having police and minor judicial functions, usually in a small town, rural district, etc., chiefly british . a police officer.,... -
Constabulary
the body of constables of a district., a body of officers of the peace organized on a military basis. -
Constancy
the quality of being unchanging or unwavering, as in purpose, love, or loyalty; firmness of mind; faithfulness., uniformity or regularity, as in qualities... -
Constant
not changing or varying; uniform; regular; invariable, continuing without pause or letup; unceasing, regularly recurrent; continual; persistent, faithful;... -
Constantly
not changing or varying; uniform; regular; invariable, continuing without pause or letup; unceasing, regularly recurrent; continual; persistent, faithful;... -
Constellate
to cluster together, as stars in a constellation. -
Constellation
astronomy ., astrology ., a group or configuration of ideas, feelings, characteristics, objects, etc., that are related in some way, any brilliant, outstanding... -
Consternate
to dismay, confuse, or terrify., verb, appall , daunt , horrify , shake , shock -
Consternated
to dismay, confuse, or terrify. -
Consternation
a sudden, alarming amazement or dread that results in utter confusion; dismay., noun, noun, calm , composure , happiness , peacefulness , tranquility,... -
Constipate
to cause constipation in; make costive., informal . to cause to become slow-moving or immobilized; restrict the action or effectiveness of, obsolete ....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.