- Từ điển Anh - Anh
Constant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not changing or varying; uniform; regular; invariable
- All conditions during the three experiments were constant.
continuing without pause or letup; unceasing
- constant noise.
regularly recurrent; continual; persistent
- He found it impossible to work with constant interruption.
faithful; unswerving in love, devotion, etc.
steadfast; firm in mind or purpose; resolute.
Obsolete . certain; confident.
Noun
something that does not or cannot change or vary.
Physics . a number expressing a property, quantity, or relation that remains unchanged under specified conditions.
Mathematics . a quantity assumed to be unchanged throughout a given discussion.
Antonyms
adjective
- changeable , fickle , fluctuating , inconstant , irregular , unstable , unsteady , varying , wavering , concluding , ending , interrupted , stopping , terminable , terminating , disloyal , flagging , undecided , undetermined , untrue , untrustworthy
Synonyms
adjective
- connected , consistent , continual , equable , even , firm , habitual , homogeneous , immutable , invariable , like the rock of gibralter , monochrome , monophonic , monotonous , nonstop , of a piece , permanent , perpetual , regular , regularized , solid as rock , stabile , stable , standardized , steadfast , steady , together , unalterable , unbroken , unchanging , unflappable , unfluctuating , uniform , uninterrupted , unvarying , abiding , ceaseless , chronic , continuous , endless , enduring , eternal , everlasting , incessant , interminable , lasting , persistent , persisting , relentless , sustained , unending , unrelenting , unremitting , allegiant , attached , dependable , devoted , dogged , faithful , fast , persevering , resolute , staunch , tried-and-true , true , trustworthy , trusty , unfailing , unflagging , unshaken , unwavering , around-the-clock , ongoing , round-the-clock , timeless , unceasing , changeless , same , invariant , determined , stiff , tough , unbending , uncompromising , unflinching , unyielding , liege , loyal , certain , confident , continent , durable , fixed , forever , inveterate , perennial , solid , stalwart , stanch , undeviating , unfading , unfaltering , unregenerate , unswerving , untiring
Xem thêm các từ khác
-
Constantly
not changing or varying; uniform; regular; invariable, continuing without pause or letup; unceasing, regularly recurrent; continual; persistent, faithful;... -
Constellate
to cluster together, as stars in a constellation. -
Constellation
astronomy ., astrology ., a group or configuration of ideas, feelings, characteristics, objects, etc., that are related in some way, any brilliant, outstanding... -
Consternate
to dismay, confuse, or terrify., verb, appall , daunt , horrify , shake , shock -
Consternated
to dismay, confuse, or terrify. -
Consternation
a sudden, alarming amazement or dread that results in utter confusion; dismay., noun, noun, calm , composure , happiness , peacefulness , tranquility,... -
Constipate
to cause constipation in; make costive., informal . to cause to become slow-moving or immobilized; restrict the action or effectiveness of, obsolete .... -
Constipated
to cause constipation in; make costive., informal . to cause to become slow-moving or immobilized; restrict the action or effectiveness of, obsolete .... -
Constipation
a condition of the bowels in which the feces are dry and hardened and evacuation is difficult and infrequent., informal . a state of slowing down, sluggishness,... -
Constituency
a body of constituents; the voters or residents in a district represented by an elective officer., the district itself., any body of supporters, customers,... -
Constituent
serving to compose or make up a thing; component, having power to frame or alter a political constitution or fundamental law, as distinguished from lawmaking... -
Constitute
to compose; form, to appoint to an office or function; make or create, to establish (laws, an institution, etc.)., to give legal form to (an assembly,... -
Constitution
the way in which a thing is composed or made up; makeup; composition, the physical character of the body as to strength, health, etc., medicine/medical,... -
Constitutional
of or pertaining to the constitution of a state, organization, etc., subject to the provisions of such a constitution, provided by, in accordance with,... -
Constitutive
constituent; making a thing what it is; essential., having power to establish or enact., physics, chemistry . pertaining to a molecular property determined... -
Constitutor
to compose; form, to appoint to an office or function; make or create, to establish (laws, an institution, etc.)., to give legal form to (an assembly,... -
Constrain
to force, compel, or oblige, to confine forcibly, as by bonds., to repress or restrain, verb, verb, he was constrained to admit the offense ., cold weather... -
Constrained
forced, compelled, or obliged, stiff or unnatural; uneasy or embarrassed, adjective, a constrained confession ., a constrained manner ., uncomfortable... -
Constraint
limitation or restriction., repression of natural feelings and impulses, unnatural restraint in manner, conversation, etc.; embarrassment., something that... -
Constrict
to draw or press in; cause to contract or shrink; compress., to slow or stop the natural course or development of, verb, verb, greed and aggressiveness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.