- Từ điển Anh - Anh
Constitutive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
constituent; making a thing what it is; essential.
having power to establish or enact.
Physics, Chemistry . pertaining to a molecular property determined primarily by the arrangement of atoms in the molecule rather than by their nature or number.
Synonyms
adjective
- basic , constitutional , fundamental , integral , vital
Xem thêm các từ khác
-
Constitutor
to compose; form, to appoint to an office or function; make or create, to establish (laws, an institution, etc.)., to give legal form to (an assembly,... -
Constrain
to force, compel, or oblige, to confine forcibly, as by bonds., to repress or restrain, verb, verb, he was constrained to admit the offense ., cold weather... -
Constrained
forced, compelled, or obliged, stiff or unnatural; uneasy or embarrassed, adjective, a constrained confession ., a constrained manner ., uncomfortable... -
Constraint
limitation or restriction., repression of natural feelings and impulses, unnatural restraint in manner, conversation, etc.; embarrassment., something that... -
Constrict
to draw or press in; cause to contract or shrink; compress., to slow or stop the natural course or development of, verb, verb, greed and aggressiveness... -
Constricted
especially tense; especially in some dialects, drawn together or squeezed physically or by extension psychologically; "a constricted blood vessel"; "a... -
Constriction
the act of constricting., the state of being constricted; tightness or inward pressure., a constricted part., something that constricts., phonetics . an... -
Constrictive
constricting; tending to constrict., pertaining to constriction. -
Constrictor
a snake that kills its prey by coiling tightly around it, causing suffocation., anatomy . a muscle that constricts a hollow part of the body, as the pharynx.,... -
Constringe
to constrict; compress; cause to contract., verb, narrow , compact , compress , constrict , shrink -
Constringent
constricting., causing constriction. -
Construct
to build or form by putting together parts; frame; devise., geometry . to draw (a figure) fulfilling certain given conditions., something constructed.,... -
Construction
the act or art of constructing., the way in which a thing is constructed, something that is constructed; a structure., the occupation or industry of building,... -
Constructional
the act or art of constructing., the way in which a thing is constructed, something that is constructed; a structure., the occupation or industry of building,... -
Constructive
constructing or tending to construct; helping to improve; promoting further development or advancement ( opposed to destructive ), of, pertaining to, or... -
Constructor
a person or thing that builds., a person or company engaged in the construction business., a person who devises crossword puzzles., noun, assembler , erector... -
Construe
to give the meaning or intention of; explain; interpret., to deduce by inference or interpretation; infer, to translate, esp. orally., to analyze the syntax... -
Construing
to give the meaning or intention of; explain; interpret., to deduce by inference or interpretation; infer, to translate, esp. orally., to analyze the syntax... -
Consubstantial
of one and the same substance, essence, or nature. -
Consubstantiality
of one and the same substance, essence, or nature.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.