- Từ điển Anh - Anh
Continence
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
self-restraint or abstinence, esp. in regard to sexual activity; temperance; moderation.
Physiology . the ability to voluntarily control urinary and fecal discharge.
Synonyms
noun
- abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining , self-control , sobriety , temperance , virtue
Xem thêm các từ khác
-
Continent
one of the main landmasses of the globe, usually reckoned as seven in number (europe, asia, africa, north america, south america, australia, and antarctica).,... -
Continental
of or of the nature of a continent., ( usually initial capital letter ) of or pertaining to the mainland of europe, to europeans, or to european customs... -
Contingence
contact or tangency., noun, touch -
Contingency
dependence on chance or on the fulfillment of a condition; uncertainty; fortuitousness, a contingent event; a chance, accident, or possibility conditional... -
Contingent
dependent for existence, occurrence, character, etc., on something not yet certain; conditional (often fol. by on or upon ), liable to happen or not; uncertain;... -
Continual
of regular or frequent recurrence; often repeated; very frequent, happening without interruption or cessation; continuous in time., adjective, adjective,... -
Continuance
an act or instance of continuing; continuation, a remaining in the same place, condition, etc., continuation ( def. 3 ) ., law . adjournment of a step... -
Continuant
a consonant, as f or s, that may be prolonged without change of quality. compare stop ( def. 34 ) ., pertaining to or noting a continuant. -
Continuation
the act or state of continuing; the state of being continued., extension or carrying on to a further point, something that continues some preceding thing... -
Continuative
tending or serving to continue; causing continuation or prolongation., expressing continuance of thought., grammar . expressing a following event. in they... -
Continuator
a person or thing that continues. -
Continue
to go on after suspension or interruption, to go on or keep on, as in some course or action; extend, to last or endure, to remain in a particular state... -
Continued
lasting or enduring without interruption, going on after an interruption; resuming, continued good health ., a continued tv series . -
Continuing
to go on after suspension or interruption, to go on or keep on, as in some course or action; extend, to last or endure, to remain in a particular state... -
Continuity
the state or quality of being continuous., a continuous or connected whole., a motion-picture scenario giving the complete action, scenes, etc., in detail... -
Continuous
uninterrupted in time; without cessation, being in immediate connection or spatial relationship, grammar . progressive ( def. 7 ) ., adjective, adjective,... -
Continuously
uninterrupted in time; without cessation, being in immediate connection or spatial relationship, grammar . progressive ( def. 7 ) ., continuous coughing... -
Continuousness
uninterrupted in time; without cessation, being in immediate connection or spatial relationship, grammar . progressive ( def. 7 ) ., continuous coughing... -
Continuum
a continuous extent, series, or whole., mathematics ., noun, a set of elements such that between any two of them there is a third element., the set of... -
Contort
to twist, bend, or draw out of shape; distort., to become twisted, distorted, or strained, verb, verb, his face contorted into a grotesque sneer ., beautify...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.