- Từ điển Anh - Anh
Contraceptive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
tending or serving to prevent conception or impregnation.
pertaining to contraception.
Noun
a contraceptive device, drug, foam, etc.
Synonyms
noun
- armor , barrier method , coil , condom , diaphragm , foam , hormone , intrauterine device , iud , jelly , loop , pill , planned parenthood , preventative , preventive medicine , prophylactic , rhythm method , ring , rubber , safety , shield , spermicidal cream , sponge , vaginal suppository
Xem thêm các từ khác
-
Contract
an agreement between two or more parties for the doing or not doing of something specified., an agreement enforceable by law., the written form of such... -
Contracted
drawn together; reduced in compass or size; made smaller; shrunken., condensed; abridged., (of the mind, outlook, etc.) narrow or illiberal; restricted,... -
Contractibility
an agreement between two or more parties for the doing or not doing of something specified., an agreement enforceable by law., the written form of such... -
Contractible
an agreement between two or more parties for the doing or not doing of something specified., an agreement enforceable by law., the written form of such... -
Contractile
capable of contracting or causing contraction. -
Contractility
capable of contracting or causing contraction. -
Contraction
an act or instance of contracting., the quality or state of being contracted., a shortened form of a word or group of words, with the omitted letters often... -
Contractive
serving or tending to contract., capable of contracting. -
Contractor
a person who contracts to furnish supplies or perform work at a certain price or rate., something that contracts, esp. a muscle., bridge . the player or... -
Contractual
of, pertaining to, or secured by a contract. -
Contradict
to assert the contrary or opposite of; deny directly and categorically., to speak contrary to the assertions of, (of an action or event) to imply a denial... -
Contradictable
to assert the contrary or opposite of; deny directly and categorically., to speak contrary to the assertions of, (of an action or event) to imply a denial... -
Contradiction
the act of contradicting; gainsaying or opposition., assertion of the contrary or opposite; denial., a statement or proposition that contradicts or denies... -
Contradictor
to assert the contrary or opposite of; deny directly and categorically., to speak contrary to the assertions of, (of an action or event) to imply a denial... -
Contradictory
asserting the contrary or opposite; contradicting; inconsistent; logically opposite, tending or inclined to contradict., logic . a proposition so related... -
Contradistinction
distinction by opposition or contrast, noun, plants and animals in contradistinction to humans ., antagonism , antithesis , contradiction , contraposition... -
Contradistinguish
to distinguish by contrasting opposite qualities. -
Contralto
the lowest female voice or voice part, intermediate between soprano and tenor., the alto, or highest male voice or voice part., a singer with a contralto... -
Contraposition
placement opposite or against., opposition, contrast, or antithesis., logic . the inference drawn from a proposition by negating its terms and changing... -
Contrapositive
of or pertaining to contraposition., a contrapositive statement of a proposition., noun, antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.