Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Contract

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

an agreement between two or more parties for the doing or not doing of something specified.
an agreement enforceable by law.
the written form of such an agreement.
the division of law dealing with contracts.
Also called contract bridge. a variety of bridge in which the side that wins the bid can earn toward game only that number of tricks named in the contract, additional points being credited above the line. Compare auction bridge .
(in auction or contract bridge)
a commitment by the declarer and his or her partner to take six tricks plus the number specified by the final bid made.
the final bid itself.
the number of tricks so specified, plus six.
the formal agreement of marriage; betrothal.
Slang . an arrangement for a hired assassin to kill a specific person.

Adjective

under contract; governed or arranged by special contract
a contract carrier.

Verb (used with object)

to draw together or into smaller compass; draw the parts of together
to contract a muscle.
to wrinkle
to contract the brows.
to shorten (a word, phrase, etc.) by combining or omitting some of its elements
Contracting do not yields don't.
to get or acquire, as by exposure to something contagious
to contract a disease.
to incur, as a liability or obligation
to contract a debt.
to settle or establish by agreement
to contract an alliance.
to assign (a job, work, project, etc.) by contract
The publisher contracted the artwork.
to enter into an agreement with
to contract a free-lancer to do the work.
to enter into (friendship, acquaintance, etc.).
to betroth.

Verb (used without object)

to become drawn together or reduced in compass; become smaller; shrink
The pupils of his eyes contracted in the light.
to enter into an agreement
to contract for snow removal.

Verb phrase

contract out, to hire an outside contractor to produce or do. ?

Idiom

put out a contract on
Slang . to hire or attempt to hire an assassin to kill (someone)
The mob put out a contract on the informer.

Antonyms

noun
disagreement , misunderstanding
verb
amplify , dilate , enlarge , expand , extend , increase , lengthen , spread , stretch , break off , disagree , give

Synonyms

noun
arrangement , bargain , bond , commission , commitment , compact , concordat , convention , covenant , deposition , dicker * , engagement , evidence , guarantee , handshake , indenture , liability , mise , obligation , pact , paper , pledge , promise , proof , record , settlement , stipulation , treaty , understandingnotes:a compact is a formal agreement on rights and conduct , a treaty is a compact between nations , and a contract is a compact between two business entities , deal , transaction , agreement , amendment , astriction , clause , contractility , endorsement , escrow , force majeure , protocol
verb
abate , abbreviate , abridge , become smaller , clench , compress , confine , constrict , consume , curtail , decline , decrease , deflate , draw in , dwindle , ebb , edit , epitomize , evaporate , fall away , fall off , grow less , lessen , lose , narrow , omit , purse , recede , reduce , shrink , shrivel , subside , syncopate , take in , tighten , wane , waste , weaken , wither , wrinklenotes:a compact is a formal agreement on rights and conduct , a treaty is a compact between nations , and a contract is a compact between two business entities , accept offer , adjust , agree , arrange , assent , bargain , become indebted , bound , buy , circumscribe , clinch , close , come around , commit , consent , covenant , dicker * , engage , enter into , firm a deal , give one’s word , go along with , hammer out deal , initial * , ink , it’s a deal , limit , make terms , negotiate , obligate , owe , pact , pledge , promise , put in writing , set , settle , shake hands on it , sign for , sign papers , sign up , stipulate , swear to , undertake , work out detailsnotes:a compact is a formal agreement on rights and conduct , acquire , afflict , be afflicted with , become infected with , be ill with , bring on , cause , come down with , derange , develop , disorder , fall , fall victim to , get , go down with , incur , indispose , induce , obtain , sicken , sink , succumb to , take , take one’s death , upset , weakennotes:a compact is a formal agreement on rights and conduct , catch , compact , constringe , agreement , arrangement , bond , concentrate , condense , convention , deed , lease , obligation , restrict , shorten , stipulation , treaty , wrinkle

Xem thêm các từ khác

  • Contracted

    drawn together; reduced in compass or size; made smaller; shrunken., condensed; abridged., (of the mind, outlook, etc.) narrow or illiberal; restricted,...
  • Contractibility

    an agreement between two or more parties for the doing or not doing of something specified., an agreement enforceable by law., the written form of such...
  • Contractible

    an agreement between two or more parties for the doing or not doing of something specified., an agreement enforceable by law., the written form of such...
  • Contractile

    capable of contracting or causing contraction.
  • Contractility

    capable of contracting or causing contraction.
  • Contraction

    an act or instance of contracting., the quality or state of being contracted., a shortened form of a word or group of words, with the omitted letters often...
  • Contractive

    serving or tending to contract., capable of contracting.
  • Contractor

    a person who contracts to furnish supplies or perform work at a certain price or rate., something that contracts, esp. a muscle., bridge . the player or...
  • Contractual

    of, pertaining to, or secured by a contract.
  • Contradict

    to assert the contrary or opposite of; deny directly and categorically., to speak contrary to the assertions of, (of an action or event) to imply a denial...
  • Contradictable

    to assert the contrary or opposite of; deny directly and categorically., to speak contrary to the assertions of, (of an action or event) to imply a denial...
  • Contradiction

    the act of contradicting; gainsaying or opposition., assertion of the contrary or opposite; denial., a statement or proposition that contradicts or denies...
  • Contradictor

    to assert the contrary or opposite of; deny directly and categorically., to speak contrary to the assertions of, (of an action or event) to imply a denial...
  • Contradictory

    asserting the contrary or opposite; contradicting; inconsistent; logically opposite, tending or inclined to contradict., logic . a proposition so related...
  • Contradistinction

    distinction by opposition or contrast, noun, plants and animals in contradistinction to humans ., antagonism , antithesis , contradiction , contraposition...
  • Contradistinguish

    to distinguish by contrasting opposite qualities.
  • Contralto

    the lowest female voice or voice part, intermediate between soprano and tenor., the alto, or highest male voice or voice part., a singer with a contralto...
  • Contraposition

    placement opposite or against., opposition, contrast, or antithesis., logic . the inference drawn from a proposition by negating its terms and changing...
  • Contrapositive

    of or pertaining to contraposition., a contrapositive statement of a proposition., noun, antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse...
  • Contraption

    a mechanical contrivance; gadget; device., noun, apparatus , appliance , contrivance , doohickey * , gadget , gizmo * , machine , mechanism , rig , rube...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top