- Từ điển Anh - Anh
Contributory
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to or of the nature of contribution; contributing.
furnishing something toward a result
subject to contribution or levy.
Noun
a person or thing that contributes.
Synonyms
adjective
- accessory , ancillary , assistant , collateral , subsidiary , supportive , conducive
Xem thêm các từ khác
-
Contrite
caused by or showing sincere remorse., filled with a sense of guilt and the desire for atonement; penitent, adjective, adjective, a contrite sinner .,... -
Contriteness
caused by or showing sincere remorse., filled with a sense of guilt and the desire for atonement; penitent, noun, a contrite sinner ., compunction , contrition... -
Contrition
sincere penitence or remorse., theology . sorrow for and detestation of sin with a true purpose of amendment, arising from a love of god for his own perfections... -
Contrivance
something contrived; a device, esp. a mechanical one., the act or manner of contriving; the faculty or power of contriving., a plan or scheme; expedient.,... -
Contrive
to plan with ingenuity; devise; invent, to bring about or effect by a plan, scheme, or the like; manage, to plot (evil, treachery, etc.)., to form designs;... -
Contrived
obviously planned or forced; artificial; strained, adjective, a contrived story ., affected , artificial , elaborate , fake , false , forced , labored... -
Contriver
to plan with ingenuity; devise; invent, to bring about or effect by a plan, scheme, or the like; manage, to plot (evil, treachery, etc.)., to form designs;... -
Control
to exercise restraint or direction over; dominate; command., to hold in check; curb, to test or verify (a scientific experiment) by a parallel experiment... -
Control panel
control board., computers ., noun, the portion of a computer console that contains manual controls for regulating computer operations., plugboard ( def.... -
Control tower
a glass-enclosed, elevated structure for the visual observation and control of the air and ground traffic at an airport. -
Controllability
to exercise restraint or direction over; dominate; command., to hold in check; curb, to test or verify (a scientific experiment) by a parallel experiment... -
Controllable
to exercise restraint or direction over; dominate; command., to hold in check; curb, to test or verify (a scientific experiment) by a parallel experiment... -
Controlled
to exercise restraint or direction over; dominate; command., to hold in check; curb, to test or verify (a scientific experiment) by a parallel experiment... -
Controller
an employee, often an officer, of a business firm who checks expenditures, finances, etc.; comptroller., a person who regulates, directs, or restrains.,... -
Controllership
an employee, often an officer, of a business firm who checks expenditures, finances, etc.; comptroller., a person who regulates, directs, or restrains.,... -
Controlling
to exercise restraint or direction over; dominate; command., to hold in check; curb, to test or verify (a scientific experiment) by a parallel experiment... -
Controversial
of, pertaining to, or characteristic of controversy; polemical, subject to controversy; debatable, given to controversy; disputatious., adjective, adjective,... -
Controversialist
of, pertaining to, or characteristic of controversy; polemical, subject to controversy; debatable, given to controversy; disputatious., a controversial... -
Controversy
a prolonged public dispute, debate, or contention; disputation concerning a matter of opinion., contention, strife, or argument., noun, noun, accord ,... -
Controvert
to argue against; dispute; deny; oppose., to argue about; debate; discuss., verb, verb, agree , forbear , harmonize , make peace , restrain, break , challenge...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.