- Từ điển Anh - Anh
Controllable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to exercise restraint or direction over; dominate; command.
to hold in check; curb
to test or verify (a scientific experiment) by a parallel experiment or other standard of comparison.
to eliminate or prevent the flourishing or spread of
Obsolete . to check or regulate (transactions), originally by means of a duplicate register.
Noun
the act or power of controlling; regulation; domination or command
the situation of being under the regulation, domination, or command of another
check or restraint
a legal or official means of regulation or restraint
a standard of comparison in scientific experimentation.
a person who acts as a check; controller.
a device for regulating and guiding a machine, as a motor or airplane.
controls, a coordinated arrangement of such devices.
prevention of the flourishing or spread of something undesirable
Baseball . the ability of a pitcher to throw the ball into the strike zone consistently
Philately . any device printed on a postage or revenue stamp to authenticate it as a government issue or to identify it for bookkeeping purposes.
a spiritual agency believed to assist a medium at a séance.
the supervisor to whom an espionage agent reports when in the field.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Controlled
to exercise restraint or direction over; dominate; command., to hold in check; curb, to test or verify (a scientific experiment) by a parallel experiment... -
Controller
an employee, often an officer, of a business firm who checks expenditures, finances, etc.; comptroller., a person who regulates, directs, or restrains.,... -
Controllership
an employee, often an officer, of a business firm who checks expenditures, finances, etc.; comptroller., a person who regulates, directs, or restrains.,... -
Controlling
to exercise restraint or direction over; dominate; command., to hold in check; curb, to test or verify (a scientific experiment) by a parallel experiment... -
Controversial
of, pertaining to, or characteristic of controversy; polemical, subject to controversy; debatable, given to controversy; disputatious., adjective, adjective,... -
Controversialist
of, pertaining to, or characteristic of controversy; polemical, subject to controversy; debatable, given to controversy; disputatious., a controversial... -
Controversy
a prolonged public dispute, debate, or contention; disputation concerning a matter of opinion., contention, strife, or argument., noun, noun, accord ,... -
Controvert
to argue against; dispute; deny; oppose., to argue about; debate; discuss., verb, verb, agree , forbear , harmonize , make peace , restrain, break , challenge... -
Controvertible
to argue against; dispute; deny; oppose., to argue about; debate; discuss. -
Contumacious
stubbornly perverse or rebellious; willfully and obstinately disobedient., adjective, adjective, following , obedient , subordinate , tractable , willing,... -
Contumaciousness
stubbornly perverse or rebellious; willfully and obstinately disobedient. -
Contumacy
stubborn perverseness or rebelliousness; willful and obstinate resistance or disobedience to authority., noun, contempt , despite , recalcitrance , recalcitrancy -
Contumelious
insulting display of contempt in words or actions; contemptuous or humiliating treatment., a humiliating insult., adjective, assuming , assumptive , audacious... -
Contumely
insulting display of contempt in words or actions; contemptuous or humiliating treatment., a humiliating insult., noun, affront , despite , insult , offense... -
Contuse
to injure (tissue), esp. without breaking the skin; bruise. -
Contusion
an injury, as from a blow with a blunt instrument, in which the subsurface tissue is injured but the skin is not broken; bruise., noun, bang , bump , cut... -
Contusive
to injure (tissue), esp. without breaking the skin; bruise. -
Conundrum
a riddle, the answer to which involves a pun or play on words, as what is black and white and read all over? a newspaper., anything that puzzles., noun,... -
Conurbation
an extensive urban area resulting from the expansion of several cities or towns so that they coalesce but usually retain their separate identities. -
Convalesce
to recover health and strength after illness; make progress toward recovery of health., verb, come around , gain , improve , mend , perk up , rally , recuperate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.