- Từ điển Anh - Anh
Cookery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -eries.
the art or practice of cooking.
a place equipped for cooking.
Xem thêm các từ khác
-
Cookery book
a book containing recipes and instructions for cooking. -
Cookie
a small cake made from stiff, sweet dough rolled and sliced or dropped by spoonfuls on a large, flat pan (cookie sheet) and baked., informal . dear; sweetheart... -
Cooking
the act of a person or thing that cooks., the art or practice of preparing food; cookery., used in preparing foods, fit to eat when cooked ( distinguished... -
Cooky
cookie., the cook on a ranch or at a camp[syn: cookie ], any of various small flat sweet cakes ('biscuit' is the british term)[syn: cookie ] -
Cool
moderately cold; neither warm nor cold, feeling comfortably or moderately cold, imparting a sensation of moderate coldness or comfortable freedom from... -
Cool-headed
not easily excited; calm., adjective, calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable... -
Coolant
a substance, usually a liquid or a gas, used to reduce the temperature of a system below a specified value by conducting away the heat produced in the... -
Cooler
a container or apparatus, as an insulated chest, in which something may be cooled or kept cool., anything that cools or makes cool; refrigerant., an air... -
Coolie
an unskilled laborer, esp. formerly in china and india., an unskilled laborer employed cheaply, esp. one brought from asia., informal . characteristic... -
Cooling
cool?er , cool?est, the process of becoming cooler; a falling temperature, a mechanism for keeping something cool; "the cooling was overhead fans"[syn:... -
Coolish
moderately cold; neither warm nor cold, feeling comfortably or moderately cold, imparting a sensation of moderate coldness or comfortable freedom from... -
Coolly
moderately cold; neither warm nor cold, feeling comfortably or moderately cold, imparting a sensation of moderate coldness or comfortable freedom from... -
Coolness
moderately cold; neither warm nor cold, feeling comfortably or moderately cold, imparting a sensation of moderate coldness or comfortable freedom from... -
Coomb
combe., coom. -
Coon
raccoon., slang, a rustic or undignified person., disparaging and offensive a black person . -
Coop
a cooperative store, dwelling, program, etc., to place in a cooperative arrangement, esp. to convert (an apartment or building) to a cooperative. ?,... -
Cooper
a person who makes or repairs casks, barrels, etc., to make or repair (casks, barrels, etc.)., to furnish or fix (usually fol. by up )., to work as a cooper. -
Cooperage
the work or business of a cooper., the place where such work is carried on., articles made by a cooper, as barrels or casks., the price paid or charged... -
Cooperate
to work or act together or jointly for a common purpose or benefit., to work or act with another or other persons willingly and agreeably., to practice... -
Cooperating
to work or act together or jointly for a common purpose or benefit., to work or act with another or other persons willingly and agreeably., to practice...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.