Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Coolish

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

moderately cold; neither warm nor cold
a rather cool evening.
feeling comfortably or moderately cold
I'm perfectly cool, but open the window if you feel hot.
imparting a sensation of moderate coldness or comfortable freedom from heat
a cool breeze.
permitting such a sensation
a cool dress.
not excited; calm; composed; under control
to remain cool in the face of disaster.
not hasty; deliberate
a cool and calculated action.
lacking in interest or enthusiasm
a cool reply to an invitation.
lacking in warmth or cordiality
a cool reception.
calmly audacious or impudent
a cool lie.
aloof or unresponsive; indifferent
He was cool to her passionate advances.
unaffected by emotions; disinterested; dispassionate
She made a cool appraisal of all the issues in the dispute.
Informal . (of a number or sum) without exaggeration or qualification
a cool million dollars.
(of colors) with green, blue, or violet predominating.
Slang .
great; fine; excellent
a real cool comic.
characterized by great facility; highly skilled or clever
cool maneuvers on the parallel bars.
socially adept
It's not cool to arrive at a party too early.

Adverb

Informal . coolly.

Noun

something that is cool; a cool part, place, time, etc.
in the cool of the evening.
coolness.
calmness; composure; poise
an executive noted for maintaining her cool under pressure.

Verb (used without object)

to become cool (sometimes fol. by down or off )
The soup cooled in five minutes. We cooled off in the mountain stream.
to become less ardent, cordial, etc.; become moderate.

Verb (used with object)

to make cool; impart a sensation of coolness to.
to lessen the ardor or intensity of; allay; calm; moderate
Disappointment cooled his early zealousness.

Verb phrases

cool down, to bring the body back to its normal physiological level after fast, vigorous exercise or activity by gradually slowing the pace of activity or by doing gentle exercises or stretches.
cool off, Informal . to become calmer or more reasonable
Wait until he cools off before you talk to him again.
cool out, Slang . to calm or settle down; relax
cooling out at the beach.

Idioms

blow one's cool. blow 2 ( def. 43 ) .
cool it
Slang . calm down; take it easy.
cool one's heels. heel 1 ( def. 26 ) .

Xem thêm các từ khác

  • Coolly

    moderately cold; neither warm nor cold, feeling comfortably or moderately cold, imparting a sensation of moderate coldness or comfortable freedom from...
  • Coolness

    moderately cold; neither warm nor cold, feeling comfortably or moderately cold, imparting a sensation of moderate coldness or comfortable freedom from...
  • Coomb

    combe., coom.
  • Coon

    raccoon., slang, a rustic or undignified person., disparaging and offensive a black person .
  • Coop

    a cooperative store, dwelling, program, etc., to place in a cooperative arrangement, esp. to convert (an apartment or building) to a cooperative. ?,...
  • Cooper

    a person who makes or repairs casks, barrels, etc., to make or repair (casks, barrels, etc.)., to furnish or fix (usually fol. by up )., to work as a cooper.
  • Cooperage

    the work or business of a cooper., the place where such work is carried on., articles made by a cooper, as barrels or casks., the price paid or charged...
  • Cooperate

    to work or act together or jointly for a common purpose or benefit., to work or act with another or other persons willingly and agreeably., to practice...
  • Cooperating

    to work or act together or jointly for a common purpose or benefit., to work or act with another or other persons willingly and agreeably., to practice...
  • Cooperation

    an act or instance of working or acting together for a common purpose or benefit; joint action., more or less active assistance from a person, organization,...
  • Cooperative

    working or acting together willingly for a common purpose or benefit., demonstrating a willingness to cooperate, pertaining to economic cooperation, involving...
  • Coopery

    the work of a cooper., a cooper's shop., articles made by a cooper.
  • Coordinate

    of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar...
  • Coordinated

    of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar...
  • Coordination

    the act or state of coordinating or of being coordinated., proper order or relationship., harmonious combination or interaction, as of functions or parts.
  • Coot

    any aquatic bird of the genus fulica, as f. americana, of north america, and f. atra, of the old world, characterized by lobate toes and short wings and...
  • Cootie

    a louse, esp. one affecting humans, as the body louse, head louse, or pubic louse.
  • Cop

    to catch; nab., to steal; filch., to buy (narcotics). ?, cop out,, cop a plea, noun, verb, phrasal verb, to avoid one's responsibility, the fulfillment...
  • Copaiba

    an oleoresin obtained from several tropical, chiefly south american trees belonging to the genus copaifera, of the legume family, used chiefly in varnishes...
  • Copal

    a hard, lustrous resin obtained from various tropical trees and used chiefly in making varnishes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top