- Từ điển Anh - Anh
Cooperate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), -ated, -ating.
to work or act together or jointly for a common purpose or benefit.
to work or act with another or other persons willingly and agreeably.
to practice economic cooperation.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abet , advance , agree , back up , band , befriend , be in cahoots , chip in , coadjute , coincide , collaborate , combine , comply with , concert , concur , conduce , conspire , contribute , coordinate , espouse , forward , further , go along with , help , join forces , join in , league * , lend a hand , participate , partner , pitch in * , play ball * , pool resources , pull together , second , share in , show willingness , side with , stick together , succor , take part , unite , uphold , work side by side , work together , assist , join , tend
Xem thêm các từ khác
-
Cooperating
to work or act together or jointly for a common purpose or benefit., to work or act with another or other persons willingly and agreeably., to practice... -
Cooperation
an act or instance of working or acting together for a common purpose or benefit; joint action., more or less active assistance from a person, organization,... -
Cooperative
working or acting together willingly for a common purpose or benefit., demonstrating a willingness to cooperate, pertaining to economic cooperation, involving... -
Coopery
the work of a cooper., a cooper's shop., articles made by a cooper. -
Coordinate
of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar... -
Coordinated
of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar... -
Coordination
the act or state of coordinating or of being coordinated., proper order or relationship., harmonious combination or interaction, as of functions or parts. -
Coot
any aquatic bird of the genus fulica, as f. americana, of north america, and f. atra, of the old world, characterized by lobate toes and short wings and... -
Cootie
a louse, esp. one affecting humans, as the body louse, head louse, or pubic louse. -
Cop
to catch; nab., to steal; filch., to buy (narcotics). ?, cop out,, cop a plea, noun, verb, phrasal verb, to avoid one's responsibility, the fulfillment... -
Copaiba
an oleoresin obtained from several tropical, chiefly south american trees belonging to the genus copaifera, of the legume family, used chiefly in varnishes... -
Copal
a hard, lustrous resin obtained from various tropical trees and used chiefly in making varnishes. -
Coparcenary
a special kind of joint ownership arising esp. under common law upon the descent of real property to several female heirs. -
Coparcener
a member of a coparcenary. -
Copartner
a partner or associate, as in a business., noun, affiliate , ally , cohort , colleague , confederate , fellow , partner -
Copartnership
a partner or associate, as in a business. -
Cope
to struggle or deal, esp. on fairly even terms or with some degree of success (usually fol. by with ), to face and deal with responsibilities, problems,... -
Cope stone
the top stone of a building or other structure., a stone used for or in coping., the crown or completion; finishing touch. -
Copeck
kopeck., 100 kopecks equal 1 ruble in russia[syn: kopek ] -
Coper
a horse dealer.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.