- Từ điển Anh - Anh
Cordage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
fiber and wire ropes, lines, hawsers, etc., taken as a whole, esp. with reference to the rigging and other equipment of a vessel.
a quantity of wood measured in cords.
Xem thêm các từ khác
-
Cordate
heart-shaped, (of leaves) heart-shaped, with the attachment at the notched end., a cordate shell . -
Corded
furnished with, made of, or in the form of cords., ribbed, as a fabric., bound with cords., (of wood) stacked up in cords., stringy, or ribbed, in appearance,... -
Cordelier
a franciscan friar, cordeliers, a political club in paris that met at an old cordelier convent at the time of the french revolution., so called from the... -
Cordial
courteous and gracious; friendly; warm, invigorating the heart; stimulating., sincere; heartfelt, archaic . of or pertaining to the heart., a strong, sweetened,... -
Cordiality
cordial quality or feeling., an expression of cordial feeling., noun, noun, aloofness , coolness , hostility , ill will , indifference , unfriendlines... -
Cordially
courteous and gracious; friendly; warm, invigorating the heart; stimulating., sincere; heartfelt, archaic . of or pertaining to the heart., a strong, sweetened,... -
Cordialness
courteous and gracious; friendly; warm, invigorating the heart; stimulating., sincere; heartfelt, archaic . of or pertaining to the heart., a strong, sweetened,... -
Cordite
a smokeless, slow-burning powder composed of 30 to 58 percent nitroglycerin, 37 to 65 percent cellulose nitrate, and 5 to 6 percent mineral jelly. -
Cordon
a line of police, sentinels, military posts, warships, etc., enclosing or guarding an area., a cord or braid worn for ornament or as a fastening., a ribbon... -
Cordon bleu
the sky-blue ribbon worn as a badge by knights of the highest order of french knighthood under the bourbons., some similar high distinction., one entitled... -
Corduroy
a cotton-filling pile fabric with lengthwise cords or ridges., corduroys, trousers made of this fabric., of, pertaining to, or resembling corduroy., constructed... -
Cordwain
cordovan leather. -
Cordwainer
a person who makes shoes from cordovan leather., shoemaker; cobbler. -
Core
the central part of a fleshy fruit, containing the seeds., the central, innermost, or most essential part of anything., also called magnetic core. electricity... -
Coreopsis
any composite plant of the genus coreopsis, including familiar garden species having yellow, brownish, or yellow-and-red ray flowers. -
Corer
a person or thing that cores., a knife or other instrument for coring apples, pears, etc., a device having a hollow cylindrical drill or tube, used for... -
Corf
mining ., a basket, cage, or boxlike structure with perforations for keeping lobsters or fish alive in water., a small wagon for carrying coal, ore, etc.,... -
Coriaceous
of or like leather. -
Cork
the outer bark of an oak, quercus suber, of mediterranean countries, used for making stoppers for bottles, floats, etc., also called cork oak. the tree... -
Cork tree
the cork oak, quercus suber, of the beech family., any of several asian citrus trees of the genus phellodendron, having a corky bark.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.