- Từ điển Anh - Anh
Cork
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the outer bark of an oak, Quercus suber, of Mediterranean countries, used for making stoppers for bottles, floats, etc.
Also called cork oak. the tree itself.
something made of cork.
a piece of cork, rubber, or the like used as a stopper, as for a bottle.
Angling . a small float to buoy up a fishing line or to indicate that a fish is biting.
Also called phellem , suber. Botany . an outer tissue of bark produced by and exterior to the phellogen.
Verb (used with object)
to provide or fit with cork or a cork.
to stop with or as if with a cork (often fol. by up ).
to blacken with burnt cork. ?
Idiom
blow or pop one's cork
- Informal . to lose one's temper; release one's emotional or physical tension.
Synonyms
noun
- choke , fill , stop , stopper , bobber , close , float , oak , phellem , plug , seal , shive , spike , stopple
verb
Xem thêm các từ khác
-
Cork tree
the cork oak, quercus suber, of the beech family., any of several asian citrus trees of the genus phellodendron, having a corky bark. -
Corkage
a fee charged, as in a restaurant, for serving wine or liquor brought in by the patron. -
Corked
stopped or closed with a cork., corky ( def. 2 ) ., blackened with burnt cork. -
Corker
a person or thing that corks., informal . something that closes a discussion or settles a question., informal . someone or something that is astonishing... -
Corkiness
of the nature of cork; corklike., also, corked. (of wine, brandy, etc.) spoiled, esp. by a tainted cork. -
Corking
excellent; fine., very, a corking good time . -
Corkscrew
an instrument typically consisting of a metal spiral with a sharp point at one end and a transverse handle at the other, used for drawing corks from bottles.,... -
Corkwood
a stout shrub or small tree, leitneria floridana, having light green deciduous leaves, woolly catkins, and a drupaceous fruit., any of certain trees and... -
Corky
of the nature of cork; corklike., also, corked. (of wine, brandy, etc.) spoiled, esp. by a tainted cork., adjective, breezy , buoyant , debonair , jaunty -
Corm
an enlarged, fleshy, bulblike base of a stem, as in the crocus. -
Cormorant
any of several voracious, totipalmate seabirds of the family phalacrocoracidae, as phalacrocorax carbo, of america, europe, and asia, having a long neck... -
Corn
also called indian corn ; especially technical and british , maize. a tall cereal plant, zea mays, cultivated in many varieties, having a jointed,... -
Corn-fed
fed on corn, fed on corn; "corn-fed livestock", strong and healthy but not sophisticated, corn -fed pigs . -
Corn stalk
the stalk of a corn plant[syn: cornstalk ] -
Cornea
the transparent anterior part of the external coat of the eye covering the iris and the pupil and continuous with the sclera. -
Corneal
the transparent anterior part of the external coat of the eye covering the iris and the pupil and continuous with the sclera. -
Cornel
any tree or shrub of the genus cornus; dogwood. -
Cornelian
carnelian., a translucent red or orange variety of chalcedony[syn: carnelian ] -
Corneous
consisting of a horny substance; horny. -
Corner
the place at which two converging lines or surfaces meet., the space between two converging lines or surfaces near their intersection; angle, a projecting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.