- Từ điển Anh - Anh
Cost
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the price paid to acquire, produce, accomplish, or maintain anything
an outlay or expenditure of money, time, labor, trouble, etc.
a sacrifice, loss, or penalty
costs, Law .
- money allowed to a successful party in a lawsuit in compensation for legal expenses incurred, chargeable to the unsuccessful party.
- money due to a court or one of its officers for services in a cause.
Verb (used with object)
to require the payment of (money or something else of value) in an exchange
to result in or entail the loss of
to cause to lose or suffer
to entail (effort or inconvenience)
to cause to pay or sacrifice
to estimate or determine the cost of (manufactured articles, new processes, etc.).
Verb (used without object)
to estimate or determine costs, as of manufacturing something. ?
Verb phrase
cost out, to calculate the cost of (a project, product, etc.) in advance
Idiom
at all costs
- regardless of the effort involved; by any means necessary
- The stolen painting must be recovered at all costs. Also, at any cost.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- amount , arm and a leg , bad news * , bite * , bottom dollar , bottom line * , charge , damage * , disbursement , dues , expenditure , figure , line , nick * , nut * , outlay , payment , price , price tag , rate , score * , setback * , squeeze * , tab , tariff , ticket , toll , top dollar , value , worth , damage , deprivation , detriment , expense , forfeit , forfeiture , harm , hurt , injury , loss , suffering , sacrifice , pyrrhic victory , surcharge
verb
- amount to be asked , be demanded , be given , be marked at , be needed , be paid , be priced at , be received , be valued at , be worth , bring in , come to , mount up , move back , nick * , rap * , require , sell at , sell for , set back , take , to the tune of , yield , do disservice to , expect , hurt , infuriate , lose , necessitate , obligate , go for , charge , damage , defray , economize , estimate , expenditure , expense , fee , harm , loss , meet , pain , pay , penalty , price , retrench , sacrifice , suffering , toll , value
Xem thêm các từ khác
-
Costal
anatomy . pertaining to the ribs or the upper sides of the body, botany, zoology . pertaining to, involving, or situated near a costa., costal nerves . -
Coster
costermonger. -
Costermonger
also called coster. a hawker of fruit, vegetables, fish, etc., to sell fruit, vegetables, fish, etc., from a cart, barrow, or stall in the streets; coster. -
Costive
suffering from constipation; constipated., slow in action or in expressing ideas, opinions, etc., obsolete . stingy; tight-fisted., adjective, cheap ,... -
Costiveness
suffering from constipation; constipated., slow in action or in expressing ideas, opinions, etc., obsolete . stingy; tight-fisted. -
Costliness
costing much; expensive; high in price, resulting in great expense, resulting in great detriment, of great value; very valuable; sumptuous., lavish; extravagant.,... -
Costly
costing much; expensive; high in price, resulting in great expense, resulting in great detriment, of great value; very valuable; sumptuous., lavish; extravagant.,... -
Costume
a style of dress, including accessories and hairdos, esp. that peculiar to a nation, region, group, or historical period., dress or garb characteristic... -
Cosy
adjective, cozy -
Cot
a light portable bed, esp. one of canvas on a folding frame., british . a child's crib., a light bedstead., nautical . a hammocklike bed stiffened by a... -
Cotangent
(in a right triangle) the ratio of the side adjacent to a given angle to the side opposite., the tangent of the complement, or the reciprocal of the tangent,... -
Cote
a shelter, coop, or small shed for sheep, pigs, pigeons, etc., british dialect . a cottage; small house. -
Coterie
a group of people who associate closely., an exclusive group; clique., a group of prairie dogs occupying a communal burrow., noun, circle , cadre , clique... -
Coterminous
having the same border or covering the same area., being the same in extent; coextensive in range or scope. -
Cotillion
a formal ball given esp. for debutantes., a lively french social dance originating in the 18th century, consisting of a variety of steps and figures and... -
Cotillon
cotillion., a brisk dance, performed by eight persons; a quadrille., a tune which regulates the dance., a kind of woolen material for women's skirts. -
Cottage
a small house, usually of only one story., a small, modest house at a lake, mountain resort, etc., owned or rented as a vacation home., one of a group... -
Cottager
a person who lives in a cottage., also, cotter , cottier, a person having a private house at a vacation resort. -
Cotter
a pin, wedge, key, or the like, fitted or driven into an opening to secure something or hold parts together., cotter pin., to secure with a cotter. -
Cotton
a soft, white, downy substance consisting of the hairs or fibers attached to the seeds of plants belonging to the genus gossypium, of the mallow family,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.