- Từ điển Anh - Anh
Couplet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a pair of successive lines of verse, esp. a pair that rhyme and are of the same length.
a pair; couple.
Music . any of the contrasting sections of a rondo occurring between statements of the refrain.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Coupling
the act of a person or thing that couples., machinery ., railroads . coupler ( def. 3 ) ., electricity ., a short length of plumbing pipe having each end... -
Coupon
a portion of a certificate, ticket, label, advertisement, or the like, set off from the main body by dotted lines or the like to emphasize its separability,... -
Courage
the quality of mind or spirit that enables a person to face difficulty, danger, pain, etc., without fear; bravery., obsolete . the heart as the source... -
Courageous
possessing or characterized by courage; brave, adjective, adjective, a courageous speech against the dictator ., cowardly , faint-hearted , fearful , fearing... -
Courageously
possessing or characterized by courage; brave, a courageous speech against the dictator . -
Courageousness
possessing or characterized by courage; brave, noun, a courageous speech against the dictator ., braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness... -
Courier
a messenger, usually traveling in haste, bearing urgent news, important reports or packages, diplomatic messages, etc., any means of carrying news, messages,... -
Course
a direction or route taken or to be taken., the path, route, or channel along which anything moves, advance or progression in a particular direction; forward... -
Coursing
the act of a person or thing that courses., the sport of pursuing game with dogs that follow by sight rather than by scent. -
Court
law ., an area open to the sky and mostly or entirely surrounded by buildings, walls, etc., a high interior usually having a glass roof and surrounded... -
Court-martial
a court consisting of military or naval personnel appointed by a commander to try charges of offenses by soldiers, sailors, etc., against military or naval... -
Court plaster
cotton or other fabric coated on one side with an adhesive preparation, as of isinglass and glycerin, used on the skin for medical and cosmetic purposes. -
Courteous
having or showing good manners; polite., adjective, adjective, bad-mannered , discourteous , impolite , rude , uncivil , uncourteous , unmannerly , unrefined,... -
Courteousness
having or showing good manners; polite., noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse -
Courtesan
a prostitute or paramour, esp. one associating with noblemen or men of wealth., noun, concubine , whore , prostitute , paramour , bawd , call girl , camp... -
Courtesy
excellence of manners or social conduct; polite behavior., a courteous, respectful, or considerate act or expression., indulgence, consent, or acquiescence,... -
Courthouse
a building in which courts of law are held., a county seat. -
Courtier
a person who is often in attendance at the court of a king or other royal personage., a person who seeks favor by flattery, charm, etc., noun, adulator... -
Courtliness
polite, refined, or elegant, flattering; obsequious., noting, pertaining to, or suitable for the court of a sovereign., in a courtly manner; politely or... -
Courtly
polite, refined, or elegant, flattering; obsequious., noting, pertaining to, or suitable for the court of a sovereign., in a courtly manner; politely or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.