- Từ điển Anh - Anh
Court-martial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a trial by such a court.
a conviction by such a court
a session of such a court
Verb (used with object)
to arraign and try by court-martial.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Court plaster
cotton or other fabric coated on one side with an adhesive preparation, as of isinglass and glycerin, used on the skin for medical and cosmetic purposes. -
Courteous
having or showing good manners; polite., adjective, adjective, bad-mannered , discourteous , impolite , rude , uncivil , uncourteous , unmannerly , unrefined,... -
Courteousness
having or showing good manners; polite., noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse -
Courtesan
a prostitute or paramour, esp. one associating with noblemen or men of wealth., noun, concubine , whore , prostitute , paramour , bawd , call girl , camp... -
Courtesy
excellence of manners or social conduct; polite behavior., a courteous, respectful, or considerate act or expression., indulgence, consent, or acquiescence,... -
Courthouse
a building in which courts of law are held., a county seat. -
Courtier
a person who is often in attendance at the court of a king or other royal personage., a person who seeks favor by flattery, charm, etc., noun, adulator... -
Courtliness
polite, refined, or elegant, flattering; obsequious., noting, pertaining to, or suitable for the court of a sovereign., in a courtly manner; politely or... -
Courtly
polite, refined, or elegant, flattering; obsequious., noting, pertaining to, or suitable for the court of a sovereign., in a courtly manner; politely or... -
Courts-martial
a court consisting of military or naval personnel appointed by a commander to try charges of offenses by soldiers, sailors, etc., against military or naval... -
Courtship
the wooing of one person by another., the period during which such wooing takes place., solicitation of favors, applause, etc., ethology . behavior in... -
Courtyard
a court open to the sky, esp. one enclosed on all four sides., noun, patio , lawn , yard , atrium , close , enclosure , quad , quadrangle , (sp.america)... -
Cousin
also called first cousin , full cousin , cousin-german. the son or daughter of an uncle or aunt., one related by descent in a diverging line from a known... -
Cousinhood
also called first cousin , full cousin , cousin-german. the son or daughter of an uncle or aunt., one related by descent in a diverging line from a known... -
Cousinly
like or befitting a cousin. -
Couth
showing or having good manners or sophistication; smooth, good manners; refinement, sending her flowers would be a very couth thing to do ., to be lacking... -
Cove
a small indentation or recess in the shoreline of a sea, lake, or river., a sheltered nook., a hollow or recess in a mountain; cave; cavern., a narrow... -
Covenant
an agreement, usually formal, between two or more persons to do or not do something specified., law . an incidental clause in such an agreement., ecclesiastical... -
Covenanter
a person who makes a covenant., ( initial capital letter ) scottish history . a person who, by solemn agreement, pledged to uphold presbyterianism, esp.... -
Cover
to be or serve as a covering for; extend over; rest on the surface of, to place something over or upon, as for protection, concealment, or warmth., to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.