- Từ điển Anh - Anh
Creole
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person born in the West Indies or Spanish America but of European, usually Spanish, ancestry.
a person born in Louisiana but of usually French ancestry.
( sometimes lowercase ) a person of mixed black and European, esp. French or Spanish, ancestry who speaks a creolized form of French or Spanish.
( usually lowercase ) a creolized language; a pidgin that has become the native language of a speech community. Compare pidgin .
the creolized French language of the descendants of the original settlers of Louisiana. Compare Cajun .
Haitian Creole.
( usually lowercase ) Archaic . a black person born in the New World, as distinguished from one brought there from Africa.
Adjective
( sometimes lowercase ) of, pertaining to, or characteristic of a Creole or Creoles.
( usually lowercase ) Cookery . indicating a spicy sauce or dish made esp. with tomatoes, peppers, onions, celery, and seasonings, and often served with rice.
( sometimes lowercase ) bred or growing in a country, but of foreign origin, as an animal or plant.
Xem thêm các từ khác
-
Creosote
an oily liquid having a burning taste and a penetrating odor, obtained by the distillation of coal and wood tar, used mainly as a preservative for wood... -
Crepitate
to make a crackling sound; crackle., verb, splutter , sputter -
Crepitation
to make a crackling sound; crackle. -
Crept
pt. and pp. of creep. -
Crepuscular
of, pertaining to, or resembling twilight; dim; indistinct., zoology . appearing or active in the twilight, as certain bats and insects. -
Crescendo
music ., a steady increase in force or intensity, the climactic point or moment in such an increase; peak, gradually increasing in force, volume, or loudness... -
Crescent
a shape resembling a segment of a ring tapering to points at the ends., something, as a roll or cookie, having this shape., astronomy ., the emblem of... -
Cress
any of various plants of the mustard family, esp. the watercress, having pungent-tasting leaves often used for salad and as a garnish., any of various... -
Cresset
a metal cup or basket often mounted on a pole or suspended from above, containing oil, pitch, a rope steeped in rosin, etc., burned as a light or beacon. -
Crest
the highest part of a hill or mountain range; summit., the head or top of anything., a ridge or ridgelike formation., the foamy top of a wave., the point... -
Crest fallen
dejected; dispirited; discouraged., having a drooping crest or head. -
Cretaceous
resembling or containing chalk., ( initial capital letter ) geology . noting or pertaining to a period of the mesozoic era, from 140 million to 65 million... -
Cretin
a person suffering from cretinism., a stupid, obtuse, or mentally defective person., noun, creep , fool , idiot , imbecile , loser , moron , ass , jackass... -
Cretinism
a congenital disease due to absence or deficiency of normal thyroid secretion, characterized by physical deformity, dwarfism, and mental retardation, and... -
Cretinous
a person suffering from cretinism., a stupid, obtuse, or mentally defective person. -
Cretonne
a heavy cotton material in colorfully printed designs, used esp. for drapery and slipcovers. -
Crevasse
a fissure, or deep cleft, in glacial ice, the earth's surface, etc., a breach in an embankment or levee., to fissure with crevasses., noun, abyss , chasm... -
Crevice
a crack forming an opening; cleft; rift; fissure., noun, abyss , chasm , chink , cleft , crack , cranny , crevasse , cut , division , fissure , fracture... -
Crew
a group of persons involved in a particular kind of work or working together, nautical ., the people who fly or operate an aircraft or spacecraft., the... -
Crew-cut
a haircut in which the hair is very closely cropped.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.