- Từ điển Anh - Anh
Crest
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the highest part of a hill or mountain range; summit.
the head or top of anything.
a ridge or ridgelike formation.
the foamy top of a wave.
the point of highest flood, as of a river.
the highest point or level; climax; culmination.
a tuft or other natural growth on the top of the head of an animal, as the comb of a rooster.
anything resembling or suggesting such a tuft.
the ridge of the neck of a horse, dog, etc.
the mane growing from this ridge.
an ornament or heraldic device surmounting a helmet.
a helmet.
a ridge running from front to back along the top of a helmet; comb.
Heraldry . a figure borne above the escutcheon in an achievement of arms, either on a helmet or by itself as a distinguishing device.
Anatomy . a ridge, esp. on a bone.
a ridge or other prominence on any part of the body of an animal.
Architecture . a cresting.
Machinery . (in a screw or other threaded object) the ridge or surface farthest from the body of the object and defined by the flanks of the thread. Compare root ( def. 14a ) .
Verb (used with object)
to furnish with a crest.
to serve as a crest for; crown or top.
to reach the crest or summit of (a hill, mountain, etc.).
Verb (used without object)
to form or rise to a crest, as a wave or river.
to reach the crest or highest level
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- acme , apex , apogee , climax , crescendo , crown , culmination , fastigium , head , height , noon , peak , pinnacle , ridge , roof , summit , top , vertexnotes:a wave\'s foamy top is its crest ; spray blown up from wave tops is spindrift , badge , bearings , charge , device , insignianotes:a wave\'s foamy top is its crest ; spray blown up from wave tops is spindrift , aigrette , caruncle , chine , cockscomb , comb , feather , hogback , mane , panache , plume , tassel , tuftnotes:a wave\'s foamy top is its crest ; spray blown up from wave tops is spindrift , cap , vertex , meridian , zenith , arete , armorial bearings , arms , bearing , cognizance , edge , emblem , escutcheon , helmet , insignia , seal , symbol , tip , tuft , whitecap
verb
Xem thêm các từ khác
-
Crest fallen
dejected; dispirited; discouraged., having a drooping crest or head. -
Cretaceous
resembling or containing chalk., ( initial capital letter ) geology . noting or pertaining to a period of the mesozoic era, from 140 million to 65 million... -
Cretin
a person suffering from cretinism., a stupid, obtuse, or mentally defective person., noun, creep , fool , idiot , imbecile , loser , moron , ass , jackass... -
Cretinism
a congenital disease due to absence or deficiency of normal thyroid secretion, characterized by physical deformity, dwarfism, and mental retardation, and... -
Cretinous
a person suffering from cretinism., a stupid, obtuse, or mentally defective person. -
Cretonne
a heavy cotton material in colorfully printed designs, used esp. for drapery and slipcovers. -
Crevasse
a fissure, or deep cleft, in glacial ice, the earth's surface, etc., a breach in an embankment or levee., to fissure with crevasses., noun, abyss , chasm... -
Crevice
a crack forming an opening; cleft; rift; fissure., noun, abyss , chasm , chink , cleft , crack , cranny , crevasse , cut , division , fissure , fracture... -
Crew
a group of persons involved in a particular kind of work or working together, nautical ., the people who fly or operate an aircraft or spacecraft., the... -
Crew-cut
a haircut in which the hair is very closely cropped. -
Crew cut
a haircut in which the hair is very closely cropped., noun, burr cut , butch haircut , buzz cut , buzzer , close-cropped , flattop , flattop haircut ,... -
Crewel
also called crewel yarn. a worsted yarn for embroidery and edging., crewelwork. -
Crib
noun, verb, bassinet , bin * , box * , bunk , cot , cradle , manger , moses basket , rack * , stall * , trundle bed , basket , bed , bin , box , building... -
Cribbage
a card game for two or sometimes three or four players, a characteristic feature of which is the crib, and in which the object is to make counting combinations... -
Cribber
a person who cribs., a horse that practices cribbing., noun, plagiarist , plagiarizer -
Cribriform
sievelike. -
Crick
a sharp, painful spasm of the muscles, as of the neck or back., to give a crick or wrench to (the neck, back, etc.)., noun, ache , charley horse , convulsion... -
Cricoid
pertaining to a ring-shaped cartilage at the lower part of the larynx., the cricoid cartilage. -
Cried
pt. and pp. of cry., to utter inarticulate sounds, esp. of lamentation, grief, or suffering, usually with tears., to weep; shed tears, with or without... -
Crier
a person who cries., a court or town official who makes public announcements., a hawker.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.