- Từ điển Anh - Anh
Crescent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a shape resembling a segment of a ring tapering to points at the ends.
something, as a roll or cookie, having this shape.
Astronomy .
- the figure of the moon in its first or last quarter, resembling a segment of a ring tapering to points at the ends.
- the similar figure of Mercury and Venus on either side of inferior conjunction, when seen through a telescope.
the emblem of Turkey or of Islam.
the power, religion, or civilization of Turkey or of Islam.
Also called Chinese crescent , Chinese pavilion , jingling Johnny , pavillon Chinois , Turkish crescent. a musical percussion instrument of Turkish origin, consisting of a pole bearing a crescent-shaped metal plate, topped with a pavillon, and hung with small bells.
Chiefly British .
- a curved street, often having solid façades of unified architectural design.
- the curve or curved portion of a street.
Heraldry . a representation of a crescent moon, horns upward unless otherwise specified, used as the cadency mark of a second son.
Adjective
shaped like a crescent.
increasing; growing.
Synonyms
adjective
- bowed , bow-shaped , concave , convex , crescentic , crescentiform , curved , falcate , semicircular , bicorn , bicuspid , lunate , lunular , lunulate , meniscoid
noun
- bow , concave figure , convex figure , cresentoid , curve , demilune , half-moon , horned moon , lune , meniscus , new moon , old moon , sickle , arch , concave , convex , horn , increasing , lunar , lunula , moon , semicircle
Xem thêm các từ khác
-
Cress
any of various plants of the mustard family, esp. the watercress, having pungent-tasting leaves often used for salad and as a garnish., any of various... -
Cresset
a metal cup or basket often mounted on a pole or suspended from above, containing oil, pitch, a rope steeped in rosin, etc., burned as a light or beacon. -
Crest
the highest part of a hill or mountain range; summit., the head or top of anything., a ridge or ridgelike formation., the foamy top of a wave., the point... -
Crest fallen
dejected; dispirited; discouraged., having a drooping crest or head. -
Cretaceous
resembling or containing chalk., ( initial capital letter ) geology . noting or pertaining to a period of the mesozoic era, from 140 million to 65 million... -
Cretin
a person suffering from cretinism., a stupid, obtuse, or mentally defective person., noun, creep , fool , idiot , imbecile , loser , moron , ass , jackass... -
Cretinism
a congenital disease due to absence or deficiency of normal thyroid secretion, characterized by physical deformity, dwarfism, and mental retardation, and... -
Cretinous
a person suffering from cretinism., a stupid, obtuse, or mentally defective person. -
Cretonne
a heavy cotton material in colorfully printed designs, used esp. for drapery and slipcovers. -
Crevasse
a fissure, or deep cleft, in glacial ice, the earth's surface, etc., a breach in an embankment or levee., to fissure with crevasses., noun, abyss , chasm... -
Crevice
a crack forming an opening; cleft; rift; fissure., noun, abyss , chasm , chink , cleft , crack , cranny , crevasse , cut , division , fissure , fracture... -
Crew
a group of persons involved in a particular kind of work or working together, nautical ., the people who fly or operate an aircraft or spacecraft., the... -
Crew-cut
a haircut in which the hair is very closely cropped. -
Crew cut
a haircut in which the hair is very closely cropped., noun, burr cut , butch haircut , buzz cut , buzzer , close-cropped , flattop , flattop haircut ,... -
Crewel
also called crewel yarn. a worsted yarn for embroidery and edging., crewelwork. -
Crib
noun, verb, bassinet , bin * , box * , bunk , cot , cradle , manger , moses basket , rack * , stall * , trundle bed , basket , bed , bin , box , building... -
Cribbage
a card game for two or sometimes three or four players, a characteristic feature of which is the crib, and in which the object is to make counting combinations... -
Cribber
a person who cribs., a horse that practices cribbing., noun, plagiarist , plagiarizer -
Cribriform
sievelike. -
Crick
a sharp, painful spasm of the muscles, as of the neck or back., to give a crick or wrench to (the neck, back, etc.)., noun, ache , charley horse , convulsion...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.