- Từ điển Anh - Anh
Criminal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of the nature of or involving crime.
guilty of crime.
Law . of or pertaining to crime or its punishment
- a criminal proceeding.
senseless; foolish
exorbitant; grossly overpriced
- They charge absolutely criminal prices.
Noun
a person guilty or convicted of a crime.
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- bent , caught , corrupt , crooked , culpable , deplorable , dirty , heavy , hung up * , illegal , illegitimate , illicit , immoral , indictable , iniquitous , nefarious , off base * , out of line , peccant , racket , scandalous , senseless , shady * , smoking gun * , unlawful , unrighteous , vicious , villainous , wicked , wildcat * , wrong , lawless , wrongful
noun
- bad actor , blackmailer , black marketeer , con , convict , crook , culprit , delinquent , desperado , deuce , evildoer , ex-con , felon , fugitive , gangster , guerilla , heavy * , hood * , hoodlum , hooligan * , hustler , inside person , jailbird , lawbreaker , malefactor , mobster , mug , muscle * , offender , outlaw , racketeer , repeater , scofflaw , sinner , slippery eel , thug * , transgressor , trespasser , wrongdoer , yardbird , corrupt , criminaloid , culpable , deplorable , guilty , hood , illegal , inmate , lawless , miscreant , reprehensible , thug
Xem thêm các từ khác
-
Criminalist
an expert in criminalistics., a person who studies or practices criminology; criminologist., an expert in criminal law. -
Criminality
the state of being criminal., a criminal act or practice. -
Criminate
to charge with a crime., to incriminate., to censure (something) as criminal; condemn., verb, incriminate , inculpate -
Criminological
the study of crime and criminals, a branch of sociology . -
Criminologist
the study of crime and criminals, a branch of sociology . -
Criminology
the study of crime and criminals, a branch of sociology . -
Crimp
to press into small regular folds; make wavy., to curl (hair), esp. with the use of a curling iron., to press or draw together, as the ends of something.,... -
Crimson
deep purplish-red., sanguinary., a crimson color, pigment, or dye., to make or become crimson., verb, noun, color , flush , glow , mantle , redden, bloody... -
Cringe
to shrink, bend, or crouch, esp. in fear or servility; cower., to fawn., servile or fawning deference., verb, verb, noun, come forward, blench , cower... -
Cringing
to shrink, bend, or crouch, esp. in fear or servility; cower., to fawn., servile or fawning deference., adjective, crouching , submissive , cowardly ,... -
Cringle
an eye or grommet formed on the boltrope of a sail to permit the attachment of lines. -
Crinite
hairy., botany, entomology . having long hairs, or tufts of long, fine or limp hairs. -
Crinkle
to wrinkle; crimple; ripple., to make slight, sharp sounds; rustle., to turn or wind in many little bends and twists., a wrinkle or ripple., a crinkling... -
Crinkly
having crinkles., making a rustling noise., adverb, sinuous , crimped , curly , wrinkled , crinkled -
Crinoline
a petticoat of haircloth or other stiff material, worn under a full skirt to keep it belled out., a stiff, coarse cotton material for interlining., a hoop... -
Crinosity
hairy. -
Cripple
sometimes offensive ., anything that is impaired or flawed., a wounded animal, esp. one shot by a hunter., carpentry . any structural member shorter than... -
Crises
crisis. -
Crisis
a stage in a sequence of events at which the trend of all future events, esp. for better or for worse, is determined; turning point., a condition of instability... -
Crisp
(esp. of food) hard but easily breakable; brittle, (esp. of food) firm and fresh; not soft or wilted, brisk; sharp; clear; decided, lively; pithy; sparkling,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.