- Từ điển Anh - Anh
Criticizer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to censure or find fault with.
to judge or discuss the merits and faults of
Verb (used without object)
to find fault; judge unfavorably or harshly.
to make judgments as to merits and faults.
Synonyms
noun
- carper , caviler , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
Xem thêm các từ khác
-
Critique
an article or essay criticizing a literary or other work; detailed evaluation; review., a criticism or critical comment on some problem, subject, etc.,... -
Croak
to utter a low-pitched, harsh cry, as the sound of a frog or a raven., to speak with a low, rasping voice., slang . to die., to talk despondingly; prophesy... -
Croaker
a person or thing that croaks., any of several sciaenoid fishes that make a croaking noise, esp. micropogonias undulatus (atlantic croaker), found off... -
Croaking
a harsh hoarse utterance (as of a frog)[syn: croak ], adjective, croaky , gruff , husky -
Croaky
low-pitched and hoarse; croaking., adjective, croaking , gruff , husky -
Crochet
needlework done with a needle having a small hook at one end for drawing the thread or yarn through intertwined loops., to form by crochet. -
Crock
an earthenware pot, jar, or other container., a fragment of earthenware; potsherd., noun, vessel , pitcher , crockery , container , pot , bull , earthenware... -
Crockery
crocks collectively; earthenware., noun, ceramics , porcelain , pottery -
Crocodile
any of several crocodilians of the genus crocodylus, found in sluggish waters and swamps of the tropics., any reptile of the order crocodylia; crocodilian.,... -
Crocodilian
any reptile of the order crocodylia, comprising the true crocodiles and the alligators, caimans, and gavials., of, like, or pertaining to a crocodile.,... -
Crocus
any of the small, bulbous plants of the genus crocus, of the iris family, cultivated for their showy, solitary flowers, which are among the first to bloom... -
Croesus
died 546 b.c., king of lydia 560?546, a very rich man., last king of lydia (died in 546 bc), a very wealthy man, noted for his great wealth . -
Croft
a small farm, esp. one worked by a tenant., a small plot of ground adjacent to a house and used as a kitchen garden, to pasture one or two cows, etc.;... -
Crofter
a person who rents and works a small farm, esp. in scotland or northern england. -
Crone
a withered, witchlike old woman., noun, beldam , hag , ugly , woman -
Crony
a close friend or companion; chum., noun, noun, enemy , foe, accomplice , acquaintance , associate , bosom buddy , buddy , chum , colleague , comate ,... -
Crook
a bent or curved implement, piece, appendage, etc.; hook., the hooked part of anything., an instrument or implement having a bent or curved part, as a... -
Crook backed
a hunchback. -
Crooked
not straight; bending; curved, askew; awry, deformed, not straightforward; dishonest., bent and often raised or moved to one side, as a finger or neck.,... -
Crookedness
not straight; bending; curved, askew; awry, deformed, not straightforward; dishonest., bent and often raised or moved to one side, as a finger or neck.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.