- Từ điển Anh - Anh
Crooner
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to sing or hum in a soft, soothing voice
to sing in an evenly modulated, slightly exaggerated manner
to utter a low murmuring sound.
Scot. and North England .
- to bellow; low.
- to lament; mourn.
Verb (used with object)
to sing (a song) in a crooning manner.
to lull by singing or humming to in a soft, soothing voice
Noun
the act or sound of crooning.
Xem thêm các từ khác
-
Crop
the cultivated produce of the ground, while growing or when gathered, the yield of such produce for a particular season., the yield of some other product... -
Crop-eared
having the ears cropped., having the hair cropped short, so that the ears are conspicuous. -
Cropper
a person or thing that crops., a person who raises a crop., a person who cultivates land for its owner in return for part of the crop; sharecropper., a... -
Croquet
a game played by knocking wooden balls through metal wickets with mallets., (in croquet) the act of driving away an opponent's ball by striking one's own... -
Crore
(in india) the sum of ten million, esp. of rupees; one hundred lacs. -
Crosier
a ceremonial staff carried by a bishop or an abbot, hooked at one end like a shepherd's crook., botany . the circinate young frond of a fern. -
Cross
a structure consisting essentially of an upright and a transverse piece, upon which persons were formerly put to death., any object, figure, or mark resembling... -
Cross-action
an action brought within the same lawsuit by one defendant against another defendant or against the plaintiff. -
Cross-country
directed or proceeding over fields, through woods, etc., rather than on a road or path, from one end of the country to the other, a cross-country sport... -
Cross-examination
to examine by questions intended to check a previous examination; examine closely or minutely., law . to examine (a witness called by the opposing side),... -
Cross-examine
to examine by questions intended to check a previous examination; examine closely or minutely., law . to examine (a witness called by the opposing side),... -
Cross-eye
crossed eyes., noun, strabismus , esotropia , strabism , walleye -
Cross-eyed
having crossed eyes., adjective, squint-eyed , strabismal , strabismic -
Cross-fertilization
biology . the fertilization of an organism by the fusion of an egg from one individual with a sperm or male gamete from a different individual., botany... -
Cross-grained
having the grain running transversely or diagonally, or having an irregular or gnarled grain, as timber., stubborn; perverse. -
Cross-legged
having the legs crossed; having one leg placed across the other. -
Cross-pollinate
to subject to cross-pollination. -
Cross-pollination
botany . the transfer of pollen from the flower of one plant to the flower of a plant having a different genetic constitution. compare self-pollination... -
Cross-question
to cross-examine., a question asked by way of cross-examination. -
Cross-reference
to provide with cross references, cross-refer., the new encyclopedia is completely cross -referenced.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.