- Từ điển Anh - Anh
Crustiness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, crustier, crustiest.
having a crisp or thick crust
of the nature of or resembling a crust.
harsh; surly; rude
Xem thêm các từ khác
-
Crusty
having a crisp or thick crust, of the nature of or resembling a crust., harsh; surly; rude, adjective, adjective, a loaf of crusty french bread ., a crusty... -
Crutch
a staff or support to assist a lame or infirm person in walking, now usually with a crosspiece at one end to fit under the armpit., any of various devices... -
Crux
a vital, basic, decisive, or pivotal point, a cross., something that torments by its puzzling nature; a perplexing difficulty., noun, noun, the crux of... -
Cruzeiro
a monetary unit of brazil equal to 100 centavos. -
Cry
to utter inarticulate sounds, esp. of lamentation, grief, or suffering, usually with tears., to weep; shed tears, with or without sound., to call loudly;... -
Crying
demanding attention or remedy; critical; severe, reprehensible; odious; notorious, adjective, a crying evil ., a crying shame ., sobbing , mourning , sorrowing... -
Cryogen
a substance for producing low temperatures; freezing mixture. -
Cryoscopy
chemistry . a technique for determining the molecular weight of a substance by dissolving it and measuring the freezing point of the solution., medicine/medical... -
Crypt
a subterranean chamber or vault, esp. one beneath the main floor of a church, used as a burial place, a location for secret meetings, etc., anatomy . a... -
Cryptic
mysterious in meaning; puzzling; ambiguous, abrupt; terse; short, secret; occult, involving or using cipher, code, etc., zoology . fitted for concealing;... -
Cryptically
mysterious in meaning; puzzling; ambiguous, abrupt; terse; short, secret; occult, involving or using cipher, code, etc., zoology . fitted for concealing;... -
Crypto
a person who secretly supports or adheres to a group, party, or belief., secret or hidden; not publicly admitted, a crypto nazi . -
Cryptogam
any of the cryptogamia, a former primary division of plants that have no true flowers or seeds and that reproduce by spores, as the ferns, mosses, fungi,... -
Cryptogamic
any of the cryptogamia, a former primary division of plants that have no true flowers or seeds and that reproduce by spores, as the ferns, mosses, fungi,... -
Cryptogamous
any of the cryptogamia, a former primary division of plants that have no true flowers or seeds and that reproduce by spores, as the ferns, mosses, fungi,... -
Cryptogram
a message or writing in code or cipher; cryptograph., an occult symbol or representation., noun, cipher , code , figure , representation , writing -
Cryptograph
cryptogram ( def. 1 ) ., a system of secret writing; cipher., a device for translating clear text into cipher. -
Cryptographer
the science or study of the techniques of secret writing, esp. code and cipher systems, methods, and the like. compare cryptanalysis ( def. 2 ) ., the... -
Cryptographic
the science or study of the techniques of secret writing, esp. code and cipher systems, methods, and the like. compare cryptanalysis ( def. 2 ) ., the... -
Cryptographical
the science or study of the techniques of secret writing, esp. code and cipher systems, methods, and the like. compare cryptanalysis ( def. 2 ) ., the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.