- Từ điển Anh - Anh
Crystal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a clear, transparent mineral or glass resembling ice.
the transparent form of crystallized quartz.
Chemistry, Mineralogy . a solid body having a characteristic internal structure and enclosed by symmetrically arranged plane surfaces, intersecting at definite and characteristic angles.
anything made of or resembling such a substance.
a single grain or mass of a crystalline substance.
glass of fine quality and a high degree of brilliance.
articles, esp. glassware for the table and ornamental objects, made of such a glass.
the glass or plastic cover over the face of a watch.
Radio .
- the piece of germanium, silicon, galena, or the like forming the essential part of a crystal detector.
- the crystal detector itself.
Electronics . a quartz crystal ground in the shape of a rectangular parallelepiped, which vibrates strongly at one frequency when electric voltages of that frequency are placed across opposite sides
- used to control the frequency of an oscillator (crystal oscillator), as of a radio transmitter.
Slang . any stimulant drug in powder form, as methamphetamine or PCP.
Adjective
composed of crystal.
resembling crystal; clear; transparent.
Radio . pertaining to or employing a crystal detector.
indicating the fifteenth event of a series, as a wedding anniversary.
Verb (used with object)
to make into crystal; crystallize.
to cover or coat with, or as if with, crystal (usually fol. by over ).
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- clear-cut , limpid , lucent , lucid , luminous , pellucid , translucent , transpicuous , unblurrednotes:crystal from greek krustallos , originally meant \'ice\' and it is , properly , rock crystal - describing ornamental pieces or items of crystallized quartz; fine glass , when cut or etched , is called crystal - but often there is no crystallized quartz but rather lead and it is properly called lead crystal , clear , crystalline , diamond , glass , hard , ice , mineral , oscillator , quartz , transparent , unblurred
Xem thêm các từ khác
-
Crystal-clear
absolutely clear; transparent; lucid. -
Crystal ball
a ball of clear crystal, glass, or the like, used in crystal gazing., a method or means of predicting the future. -
Crystal clear
absolutely clear; transparent; lucid., adjective, clear , clear-cut , distinct , evident , manifest , noticeable , observable , obvious , patent , plain... -
Crystal gazer
the practice of staring into a crystal ball, as by a fortuneteller, to see distant happenings, future events, etc., speculation about the future. -
Crystal gazing
the practice of staring into a crystal ball, as by a fortuneteller, to see distant happenings, future events, etc., speculation about the future. -
Crystalline
of or like crystal; clear; transparent., formed by crystallization., composed of crystals., pertaining to crystals or their formation., adjective, crystal... -
Crystallise
to form into crystals; cause to assume crystalline form., to give definite or concrete form to, to coat with sugar., to form crystals; become crystalline... -
Crystallization
the act or process of crystallizing., a crystallized body or formation. -
Crystallize
to form into crystals; cause to assume crystalline form., to give definite or concrete form to, to coat with sugar., to form crystals; become crystalline... -
Crystallography
the science dealing with crystallization and the forms and structure of crystals. -
Crystalloid
a usually crystallizable substance that, when dissolved in a liquid, will diffuse readily through vegetable or animal membranes., botany . one of certain... -
Crème
cream., one of a class of liqueurs of a rather thick consistency. -
Crème de la crème
the very best; choicest parts or members. -
Ctenoid
comblike or pectinate; rough-edged., having rough-edged scales. -
Cub
the young of certain animals, as the bear, lion, or tiger., a young shark., a young and inexperienced person, esp. a callow youth or young man., a young... -
Cubage
cubic content, displacement, or volume. -
Cuban
a republic in the caribbean, s of florida: largest island in the west indies. 10,999,041; 44,218 sq. mi. (114,525 sq. km). capital, of or relating to or... -
Cubature
the determination of the cubic contents of something., cubic contents. -
Cubby
a cubbyhole., any of a group of small boxlike enclosures or compartments, open at the front, in which children can keep their belongings, as at a nursery... -
Cube
a solid bounded by six equal squares, the angle between any two adjacent faces being a right angle., an object, either solid or hollow, having this form...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.