- Từ điển Anh - Anh
Cupola
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Architecture .
- a light structure on a dome or roof, serving as a belfry, lantern, or belvedere.
- a dome, esp. one covering a circular or polygonal area.
any of various domelike structures.
Metallurgy . a vertical furnace for melting iron to be cast.
Synonyms
noun
- lantern , vault , mosque roof , belfry
Xem thêm các từ khác
-
Cuppa
a cup of tea. -
Cupping
the process of drawing blood from the body by scarification and the application of a cupping glass, or by the application of a cupping glass without scarification,... -
Cupping glass
a glass vessel, used in cupping, in which a partial vacuum is created, as by heat. -
Cupreous
copper-colored; metallic reddish-brown., consisting of or containing copper; copperlike. -
Cupric
of or containing copper, esp. in the bivalent state, as cupric oxide, cuo. -
Cupriferous
containing or yielding copper. -
Cuprous
containing copper in the univalent state, as cuprous oxide, cu 2 o. -
Cuprum
copper. -
Cupule
botany ., zoology . a small cup-shaped sucker or similar organ or part., a cup-shaped whorl of hardened, cohering bracts, as in the acorn., a cup-shaped... -
Cur
a mongrel dog, esp. a worthless or unfriendly one., a mean, cowardly person., noun, blackguard , black sheep * , bum , cad , coward , dog * , good-for-nothing... -
Curability
capable of being cured. -
Curable
capable of being cured., adjective, adjective, incurable , unhelpable, amenable , capable , correctable , corrigible , healable , improvable , mendable... -
Curableness
capable of being cured. -
Curacao
the main island of the netherlands antilles, off the nw coast of venezuela. 159,072; 173 sq. mi. (448 sq. km). capital, netherlands antilles., ( lowercase... -
Curacoa
flavored with sour orange peel[syn: curacao ] -
Curacy
the office or position of a curate. -
Curare
a blackish, resinlike substance derived from tropical plants of the genus strychnos, esp. s. toxifera, and from the root of pareira, used by certain south... -
Curate
chiefly british . a member of the clergy employed to assist a rector or vicar., any ecclesiastic entrusted with the cure of souls, as a parish priest.,... -
Curative
serving to cure or heal; pertaining to curing or remedial treatment; remedial., a curative agent; remedy., adjective, adjective, noun, harmful , hurting... -
Curator
the person in charge of a museum, art collection, etc., a manager; superintendent., law . a guardian of a minor, lunatic, or other incompetent, esp. with...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.