- Từ điển Anh - Anh
Dago
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -gos, -goes. ( often initial capital letter ) Slang: Disparaging and Offensive .
a person of Italian or sometimes Spanish origin or descent.
Xem thêm các từ khác
-
Daguerreotype
an obsolete photographic process, invented in 1839, in which a picture made on a silver surface sensitized with iodine was developed by exposure to mercury... -
Dahlia
any composite plant of the genus dahlia, native to mexico and central america and widely cultivated for its showy, variously colored flower heads., the... -
Daily
of, done, occurring, or issued each day or each weekday, computed or measured by the day, a newspaper appearing each day or each weekday., dailies, movies... -
Daintiness
of delicate beauty; exquisite, pleasing to the taste and, often, temptingly served or delicate; delicious, of delicate discrimination or taste; particular;... -
Dainty
of delicate beauty; exquisite, pleasing to the taste and, often, temptingly served or delicate; delicious, of delicate discrimination or taste; particular;... -
Dairy
an establishment, as a room, building, or buildings, where milk and cream are kept and butter and cheese are made., a shop or company that sells milk,... -
Dairy cattle
cows raised mainly for their milk, esp. cows of a dairy breed. -
Dairy farm
a farm devoted chiefly to the production of milk and the manufacture of butter and cheese. -
Dairying
the business of a dairy. -
Dairymaid
a girl or woman employed in a dairy. -
Dairyman
an owner or manager of a dairy., an employee in a dairy. -
Dais
a raised platform, as at the front of a room, for a lectern, throne, seats of honor, etc., noun, bench , platform , podium , rostrum , seat , stage , table... -
Daisied
any of various composite plants the flowers of which have a yellow disk and white rays, as the english daisy and the oxeye daisy., also called daisy ham.... -
Daisy
any of various composite plants the flowers of which have a yellow disk and white rays, as the english daisy and the oxeye daisy., also called daisy ham.... -
Daisy-chain
connect devices on a part of a chip or circuit board in a computer -
Daisy-cutter
sports slang . a batted or served ball that skims along near the ground., military slang . an antipersonnel fragmentation bomb. -
Daisy chain
a string of daisies linked together to form a chain., such a chain used as a garland or carried on festive days by a group of women college students.,... -
Daisy cutter
sports slang . a batted or served ball that skims along near the ground., military slang . an antipersonnel fragmentation bomb. -
Dale
a valley, esp. a broad valley., noun, dell , dene , dingle , glen , ravine , spout , trough , vale , valley -
Dalesman
a person living in a dale or valley, esp. in the northern counties of england.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.