- Từ điển Anh - Anh
Daisy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -sies.
any of various composite plants the flowers of which have a yellow disk and white rays, as the English daisy and the oxeye daisy.
Also called daisy ham. a small section of pork shoulder, usually smoked, boned, and weighing from two to four pounds. Compare picnic ( def. 3 ) .
Slang . someone or something of first-rate quality
a cheddar cheese of cylindrical shape, weighing about 20 pounds. ?
Idiom
push up daisies
- Informal . to be dead and buried.
Xem thêm các từ khác
-
Daisy-chain
connect devices on a part of a chip or circuit board in a computer -
Daisy-cutter
sports slang . a batted or served ball that skims along near the ground., military slang . an antipersonnel fragmentation bomb. -
Daisy chain
a string of daisies linked together to form a chain., such a chain used as a garland or carried on festive days by a group of women college students.,... -
Daisy cutter
sports slang . a batted or served ball that skims along near the ground., military slang . an antipersonnel fragmentation bomb. -
Dale
a valley, esp. a broad valley., noun, dell , dene , dingle , glen , ravine , spout , trough , vale , valley -
Dalesman
a person living in a dale or valley, esp. in the northern counties of england. -
Dalliance
a trifling away of time; dawdling., amorous toying; flirtation., noun, noun, hastening , hurrying , push , rush, dabbling , delay , delaying , dilly-dallying... -
Dally
to waste time; loiter; delay., to act playfully, esp. in an amorous or flirtatious way., to play mockingly; trifle, to waste (time) (usually fol. by away... -
Dalmatic
ecclesiastical . a vestment worn over the alb by the deacon, as at the celebration of the mass, and worn by bishops on some occasions, as at a coronation.,... -
Daltonian
of john dalton or his atomic theory., of or pertaining to daltonism. -
Daltonism
color blindness, esp. the inability to distinguish red from green. -
Dam
a barrier to obstruct the flow of water, esp. one of earth, masonry, etc., built across a stream or river., a body of water confined by a dam., any barrier... -
Damage
injury or harm that reduces value or usefulness, damages, law . the estimated money equivalent for detriment or injury sustained., often, damages. informal... -
Damage control
a department or group, as aboard a naval vessel, responsible for taking action to control damage caused by fire, collision, etc., any efforts, as by a... -
Damageable
injury or harm that reduces value or usefulness, damages, law . the estimated money equivalent for detriment or injury sustained., often, damages. informal... -
Damaged
injury or harm that reduces value or usefulness, damages, law . the estimated money equivalent for detriment or injury sustained., often, damages. informal... -
Damaging
causing or capable of causing damages; harmful; injurious., adjective, adjective, beneficial , favorable , helpful, bad , deleterious , detrimental , disadvantageous... -
Daman
a hyrax, procavia syriaca, of syria, palestine, etc., any hyrax., the cony of the bible . -
Damascene
of or pertaining to the city of damascus., ( lowercase ) of or pertaining to the art of damascening., an inhabitant of damascus., ( lowercase ) work or... -
Damask
a reversible fabric of linen, silk, cotton, or wool, woven with patterns., napery of this material., metallurgy ., the pink color of the damask rose.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.