- Từ điển Anh - Anh
Daydream
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a reverie indulged in while awake.
Verb (used without object)
to indulge in such a reverie.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- castle in the air * , conceiving , dream , fancy , fancying , figment of imagination , fond hope , fool’s paradise , head trip , imagination , imagining , in a zone , mind trip , musing , phantasm , phantasy , pie in the sky * , pipe dream , reverie , stargazing , trip * , vision , wish , woolgathering , fantasy , fiction , figment , illusion , phantasma , absentmindedness , autism , introspection , introspectiveness
verb
- build castles in air , conceive , dream , envision , fancy , fantasize , hallucinate , imagine , moon , muse , pipe dream * , stargaze , trip out , woolgather , reverie , vision , wish
Xem thêm các từ khác
-
Daydreaming
absentminded dreaming while awake[syn: reverie ], noun, absent-mindedness , abstraction , bemusement , brown study , muse , reverie , study , woolgathering -
Daylight
the light of day, public knowledge or awareness; openness, the period of day; daytime., daybreak; dawn., a clear space between any two parts that should... -
Daylight saving
the practice of advancing standard time by one hour in the spring of each year and of setting it back by one hour in the fall in order to gain an extra... -
Daymare
a distressing experience, similar to a bad dream, occurring while one is awake., an acute anxiety attack. -
Daysman
an umpire; mediator., an umpire; mediator. -
Daytime
the time between sunrise and sunset., occurring, done, presented, etc., during the day, daytime television . -
Daze
to stun or stupefy with a blow, shock, etc., to overwhelm; dazzle, a dazed condition; state of bemusement, noun, verb, noun, verb, to stun or stupefy with... -
Dazzle
to overpower or dim the vision of by intense light, to impress deeply; astonish with delight, to shine or reflect brilliantly, to be overpowered by light,... -
Dazzling
to overpower or dim the vision of by intense light, to impress deeply; astonish with delight, to shine or reflect brilliantly, to be overpowered by light,... -
Dazzlingly
to overpower or dim the vision of by intense light, to impress deeply; astonish with delight, to shine or reflect brilliantly, to be overpowered by light,... -
De facto
in fact; in reality, actually existing, esp. when without lawful authority ( distinguished from de jure )., australian . a person who lives in an intimate... -
De icer
a device or a chemical substance for preventing or removing ice. -
De jure
by right; according to law ( distinguished from de facto ). -
De luxe
of special elegance, sumptuousness, or fineness; high or highest in quality, luxury, etc., in a luxurious or sumptuous manner, a deluxe hotel ; a deluxe... -
De rigueur
strictly required, as by etiquette, usage, or fashion., adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional... -
De trop
too much; too many., in the way; not wanted., adjective, excess , extra , spare , supererogatory , supernumerary , surplus -
Deacon
(in hierarchical churches) a member of the clerical order next below that of a priest., (in other churches) an appointed or elected officer having variously... -
Deaconess
(in certain protestant churches) a woman belonging to an order or sisterhood dedicated to the care of the sick or poor or who is engaging in other social-service... -
Deaconry
the office of a deacon., deacons collectively. -
Deaconship
(in hierarchical churches) a member of the clerical order next below that of a priest., (in other churches) an appointed or elected officer having variously...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.