- Từ điển Anh - Anh
Deal*
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to occupy oneself or itself (usually fol. by with or in )
to take action with respect to a thing or person (fol. by with )
- Law courts must deal with lawbreakers.
to conduct oneself toward persons
to be able to handle competently or successfully; cope (fol. by with )
to trade or do business (fol. by with or in )
to distribute, esp. the cards in a game (often fol. by out )
Slang . to buy and sell drugs illegally.
Archaic . to have dealings or commerce, often in a secret or underhand manner (often fol. by with )
Verb (used with object)
to distribute among a number of recipients, as the cards required in a game
Cards . to give a player (a specific card) in dealing
to deliver; administer
Slang . to buy and sell (drugs) illegally.
Slang . to trade (an athlete) to another team.
Noun
a business transaction
a bargain or arrangement for mutual advantage
a secret or underhand agreement or bargain
Informal . treatment received in dealing with another
an indefinite but large quantity, amount, extent, or degree (usually prec. by good or great )
Cards .
- the distribution of cards to the players in a game.
- the set of cards in one's hand.
- the turn of a player to deal.
- the period of time during which a deal is played.
an act of dealing or distributing.
( initial capital letter ) an economic and social policy pursued by a political administration
Verb phrase
deal off,
- Poker . to deal the final hand of a game.
- Slang . to get rid of or trade (something or someone) in a transaction. ?
Idioms
cut a deal, Informal . to make an agreement
- esp. a business agreement
- Networks have cut a deal with foreign stations for an international hookup.
deal someone in
Xem thêm các từ khác
-
Deal with
to occupy oneself or itself (usually fol. by with or in ), to take action with respect to a thing or person (fol. by with ), to conduct oneself toward... -
Dealer
a person who buys and sells articles without altering their condition; trader or merchant, esp. a wholesaler, cards . the player distributing the cards.,... -
Dealing
usually, dealings. relations; business, conduct in relations to others; treatment, frequent dealings ; commercial dealings ., honest dealing . -
Dealt
pt. and pp. of deal 1 ., to occupy oneself or itself (usually fol. by with or in ), to take action with respect to a thing or person (fol. by with ), to... -
Deambulatory
ambulatory ( def. 6 ) . -
Dean
education ., ecclesiastical ., the senior member, in length of service, of any group, organization, profession, etc., noun, noun, the head of a faculty,... -
Deanery
the office, jurisdiction, district, or residence of an ecclesiastical dean. -
Dear
beloved or loved, (used in the salutation of a letter as an expression of affection or respect or as a conventional greeting), precious in one's regard;... -
Dearie
darling. -
Dearly
beloved or loved, (used in the salutation of a letter as an expression of affection or respect or as a conventional greeting), precious in one's regard;... -
Dearness
beloved or loved, (used in the salutation of a letter as an expression of affection or respect or as a conventional greeting), precious in one's regard;... -
Dearth
an inadequate supply; scarcity; lack, scarcity and dearness of food; famine., noun, noun, there is a dearth of good engineers ., abundance , excess , plentifulness... -
Deary
darling. -
Death
the act of dying; the end of life; the total and permanent cessation of all the vital functions of an organism. compare brain death ., an instance of this,... -
Death-roll
a list of persons killed in a war or other disaster -
Death bell
the bell that announces a death. -
Death blow
a blow causing death. -
Death cup
a poisonous mushroom of the genus amanita., the part of this mushroom that persists around the base of the stalk as a membranous cup. -
Death mask
a cast taken of a person's face after death. -
Death rate
the number of deaths per unit, usually 1000, of population in a given place and time.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.