- Từ điển Anh - Anh
Dean
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Education .
- the head of a faculty, school, or administrative division in a university or college
- the dean of admissions.
- an official in an American college or secondary school having charge of student personnel services, such as counseling or discipline
- the dean of men.
- the official in charge of undergraduate students at an English university.
Ecclesiastical .
- the head of the chapter of a cathedral or a collegiate church.
- Also called vicar forane. a priest in the Roman Catholic Church appointed by a bishop to take care of the affairs of a division of a diocese.
the senior member, in length of service, of any group, organization, profession, etc.
- the dean of lexicographers.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- administrator , authority , dignitary , doyen , ecclesiastic , guide , lead , legislator , pilot , president , principal , professor , senior , tack , headmaster
Xem thêm các từ khác
-
Deanery
the office, jurisdiction, district, or residence of an ecclesiastical dean. -
Dear
beloved or loved, (used in the salutation of a letter as an expression of affection or respect or as a conventional greeting), precious in one's regard;... -
Dearie
darling. -
Dearly
beloved or loved, (used in the salutation of a letter as an expression of affection or respect or as a conventional greeting), precious in one's regard;... -
Dearness
beloved or loved, (used in the salutation of a letter as an expression of affection or respect or as a conventional greeting), precious in one's regard;... -
Dearth
an inadequate supply; scarcity; lack, scarcity and dearness of food; famine., noun, noun, there is a dearth of good engineers ., abundance , excess , plentifulness... -
Deary
darling. -
Death
the act of dying; the end of life; the total and permanent cessation of all the vital functions of an organism. compare brain death ., an instance of this,... -
Death-roll
a list of persons killed in a war or other disaster -
Death bell
the bell that announces a death. -
Death blow
a blow causing death. -
Death cup
a poisonous mushroom of the genus amanita., the part of this mushroom that persists around the base of the stalk as a membranous cup. -
Death mask
a cast taken of a person's face after death. -
Death rate
the number of deaths per unit, usually 1000, of population in a given place and time. -
Death rattle
a sound produced by a person immediately preceding death, resulting from the passage of air through the mucus in the throat. -
Death trap
a structure, place, or situation where there is imminent risk of death, they escaped from the deathtrap just before it exploded . -
Death warrant
an official order authorizing the execution of the sentence of death., anything that ends hope, expectation, etc. -
Death watch
a vigil beside a dying or dead person., a guard set over a condemned person before execution., also called deathwatch beetle. any of several beetles of... -
Deathbed
the bed on which a person dies, of, pertaining to, said, or done during the last few hours of a person's life, on one's deathbed, the museum contains lincoln... -
Deathless
not subject to death; immortal, unceasing; perpetual, likely to endure because of superior quality, timelessness, etc. (sometimes used ironically), adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.