- Từ điển Anh - Anh
Death cup
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a poisonous mushroom of the genus Amanita.
the part of this mushroom that persists around the base of the stalk as a membranous cup.
Xem thêm các từ khác
-
Death mask
a cast taken of a person's face after death. -
Death rate
the number of deaths per unit, usually 1000, of population in a given place and time. -
Death rattle
a sound produced by a person immediately preceding death, resulting from the passage of air through the mucus in the throat. -
Death trap
a structure, place, or situation where there is imminent risk of death, they escaped from the deathtrap just before it exploded . -
Death warrant
an official order authorizing the execution of the sentence of death., anything that ends hope, expectation, etc. -
Death watch
a vigil beside a dying or dead person., a guard set over a condemned person before execution., also called deathwatch beetle. any of several beetles of... -
Deathbed
the bed on which a person dies, of, pertaining to, said, or done during the last few hours of a person's life, on one's deathbed, the museum contains lincoln... -
Deathless
not subject to death; immortal, unceasing; perpetual, likely to endure because of superior quality, timelessness, etc. (sometimes used ironically), adjective,... -
Deathlessness
not subject to death; immortal, unceasing; perpetual, likely to endure because of superior quality, timelessness, etc. (sometimes used ironically), noun,... -
Deathlike
resembling death., adjective, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike , ghostly , spectral -
Deathly
causing death; deadly; fatal., like death, of, pertaining to, or indicating death; morbid, in the manner of death., very; utterly, adjective, adjective,... -
Deathsman
an executioner. -
Deb
informal . a debutante. -
Debacle
a general breakup or dispersion; sudden downfall or rout, a complete collapse or failure., a breaking up of ice in a river. compare embacle ., a violent... -
Debar
to shut out or exclude from a place or condition, to hinder or prevent; prohibit, verb, to debar all those who are not members ., to debar an action .,... -
Debark
to disembark., verb, disembark -
Debarkation
to disembark. -
Debase
to reduce in quality or value; adulterate, to lower in rank, dignity, or significance, verb, verb, they debased the value of the dollar ., he wouldn 't... -
Debased
to reduce in quality or value; adulterate, to lower in rank, dignity, or significance, adjective, they debased the value of the dollar ., he wouldn 't... -
Debasement
to reduce in quality or value; adulterate, to lower in rank, dignity, or significance, noun, they debased the value of the dollar ., he wouldn 't debase...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.