- Từ điển Anh - Anh
Decennium
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -cenniums, -cennia
a period of ten years; a decade.
Xem thêm các từ khác
-
Decent
conforming to the recognized standard of propriety, good taste, modesty, etc., as in behavior or speech., respectable; worthy, adequate; fair; passable,... -
Decently
conforming to the recognized standard of propriety, good taste, modesty, etc., as in behavior or speech., respectable; worthy, adequate; fair; passable,... -
Decentness
conforming to the recognized standard of propriety, good taste, modesty, etc., as in behavior or speech., respectable; worthy, adequate; fair; passable,... -
Decentralise
to distribute the administrative powers or functions of (a central authority) over a less concentrated area, to disperse (something) from an area of concentration,... -
Decentralization
to distribute the administrative powers or functions of (a central authority) over a less concentrated area, to disperse (something) from an area of concentration,... -
Decentralize
to distribute the administrative powers or functions of (a central authority) over a less concentrated area, to disperse (something) from an area of concentration,... -
Deception
the act of deceiving; the state of being deceived., something that deceives or is intended to deceive; fraud; artifice., noun, noun, frankness , honesty... -
Deceptive
apt or tending to deceive, perceptually misleading, adjective, adjective, the enemy 's peaceful overtures may be deceptive ., it looks like a curved line... -
Deceptiveness
apt or tending to deceive, perceptually misleading, the enemy 's peaceful overtures may be deceptive ., it looks like a curved line , but it 's deceptive... -
Decide
to solve or conclude (a question, controversy, or struggle) by giving victory to one side, to determine or settle (something in dispute or doubt), to bring... -
Decided
in no way uncertain or ambiguous; unquestionable; unmistakable, free from hesitation or wavering; resolute; determined, adjective, adjective, a decided... -
Decidedly
in no way uncertain or ambiguous; unquestionable; unmistakable, free from hesitation or wavering; resolute; determined, adverb, a decided victory ., a... -
Decidedness
in no way uncertain or ambiguous; unquestionable; unmistakable, free from hesitation or wavering; resolute; determined, noun, a decided victory ., a decided... -
Deciding
that settles a question or dispute or leads to a final decision; determining; decisive, adjective, adjective, the deciding vote ; the weather will be the... -
Deciduous
shedding the leaves annually, as certain trees and shrubs., falling off or shed at a particular season, stage of growth, etc., as leaves, horns, or teeth.,... -
Deciduous tooth
milk tooth., one of the first temporary teeth of a young mammal (one of 20 in children)[syn: primary tooth ] -
Deciliter
a unit of capacity equal to 1 / 10 liter (6.102 cu. in., or 3.381 u.s. fluid ounces). abbreviation, dl -
Decilitre
a unit of capacity equal to 1 / 10 liter (6.102 cu. in., or 3.381 u.s. fluid ounces). abbreviation, dl -
Decillion
a cardinal number represented in the u.s. by 1 followed by 33 zeros, and in great britain by 1 followed by 60 zeros., amounting to one decillion in number. -
Decimal
pertaining to tenths or to the number 10., proceeding by tens, decimal fraction., a decimal system .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.