- Từ điển Anh - Anh
Declining
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to withhold or deny consent to do, enter into or upon, etc.; refuse
to express inability or reluctance to accept; refuse with courtesy
to cause to slope or incline downward.
Grammar .
- to inflect (a noun, pronoun, or adjective), as Latin puella, declined puella, puellae, puellae, puellam, puella in the five cases of the singular.
- to recite or display all or some subset of the inflected forms of a noun, pronoun, or adjective in a fixed order.
Verb (used without object)
to express courteous refusal; refuse
to bend or slant down; slope downward; descend
(of pathways, routes, objects, etc.) to follow a downward course or path
to draw toward the close, as the day.
to fail in strength, vigor, character, value, etc.; deteriorate.
to fail or dwindle; sink or fade away
to descend, as to an unworthy level; stoop.
Grammar . to be characterized by declension.
Noun
a downward slope; declivity.
a downward movement, as of prices or population; diminution
a failing or gradual loss, as in strength, character, power, or value; deterioration
a gradual deterioration of the physical powers, as in later life or in disease
progress downward or toward the close, as of the sun or the day.
the later years or last part
Xem thêm các từ khác
-
Declinometer
an instrument for measuring magnetic declination. -
Declivity
a downward slope, as of ground ( opposed to acclivity )., noun, declination , descent , inclination , decline , fall , pitch , cliff , descending , downgrade... -
Declutch
to release a clutch. -
Decoct
to extract the flavor or essence of by boiling. -
Decoction
the act of decocting., pharmacology ., an extract obtained by decocting., water in which a crude vegetable drug has been boiled and which therefore contains... -
Decode
to translate (data or a message) from a code into the original language or form., to extract meaning from (spoken or written symbols)., television . to... -
Decollate
to behead; decapitate. -
Decollation
to behead; decapitate. -
Decolor
to remove the color from; deprive of color; bleach. -
Decolorant
having the property of removing color; bleaching., a decolorant substance or agent. -
Decoloration
to remove the color from; deprive of color; bleach. -
Decolorization
to decolor. -
Decolorize
to decolor. -
Decolorizer
to decolor. -
Decolour
to remove the color from; deprive of color; bleach. -
Decompensation
the inability of a diseased heart to compensate for its defect., psychology . a loss of ability to maintain normal or appropriate psychological defenses,... -
Decomposable
to separate or resolve into constituent parts or elements; disintegrate, to rot; putrefy, the bacteria decomposed the milk into its solid and liquid elements... -
Decompose
to separate or resolve into constituent parts or elements; disintegrate, to rot; putrefy, verb, verb, the bacteria decomposed the milk into its solid and... -
Decomposing
to separate or resolve into constituent parts or elements; disintegrate, to rot; putrefy, the bacteria decomposed the milk into its solid and liquid elements... -
Decomposite
compounded more than once; compounded with things already composite., (bot.) see decompound , a., 2.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.