- Từ điển Anh - Anh
Defenceless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, verb (used with object), -fenced, -fencing. Chiefly British .
defense.
Adjective
lacking protection or support; "a defenseless child"[syn: defenseless ]
lacking weapons for self-defense[syn: defenseless ]
Adverb
without defense; "the child was standing in the middle of the crossfire, defenselessly"[syn: defenseless ]
Xem thêm các từ khác
-
Defencelessness
defense., the property of being helpless in the face of attack[syn: defenselessness ] -
Defend
to ward off attack from; guard against assault or injury (usually fol. by from or against ), to maintain by argument, evidence, etc.; uphold, to contest... -
Defendable
to ward off attack from; guard against assault or injury (usually fol. by from or against ), to maintain by argument, evidence, etc.; uphold, to contest... -
Defendant
law . a person, company, etc., against whom a claim or charge is brought in a court ( opposed to plaintiff )., obsolete . defender., making one's defense;... -
Defender
to ward off attack from; guard against assault or injury (usually fol. by from or against ), to maintain by argument, evidence, etc.; uphold, to contest... -
Defending
attempting to or designed to prevent an opponent from winning or scoring -
Defense
resistance against attack; protection, something that defends, as a fortification, physical or mental quality, or medication, the defending of a cause... -
Defenseless
resistance against attack; protection, something that defends, as a fortification, physical or mental quality, or medication, the defending of a cause... -
Defenselessness
resistance against attack; protection, something that defends, as a fortification, physical or mental quality, or medication, the defending of a cause... -
Defensibility
capable of being defended against assault or injury, that can be defended in argument; justifiable., the troops were bivouacked in a defensible position... -
Defensible
capable of being defended against assault or injury, that can be defended in argument; justifiable., adjective, adjective, the troops were bivouacked in... -
Defensive
serving to defend; protective, made or carried on for the purpose of resisting attack, of or pertaining to defense., (of stocks, securities, etc.), excessively... -
Defer
to put off (action, consideration, etc.) to a future time, to exempt temporarily from induction into military service., to put off action; delay., verb,... -
Deference
respectful submission or yielding to the judgment, opinion, will, etc., of another., respectful or courteous regard, noun, noun, in deference to his wishes... -
Deferent
marked by or showing deference, she was always deferent to her elders . -
Deferential
showing deference; deferent; respectful., adjective, adjective, arrogant , disobedient , disrespectful , immodest , impolite , inconsiderate , noncompliant,... -
Deferment
the act of deferring or putting off; postponement., a temporary exemption from induction into military service., noun, adjournment , deferral , delay ,... -
Deferral
deferment., noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver -
Deferred
postponed or delayed., suspended or withheld for or until a certain time or event, classified as temporarily exempt from induction into military service.,... -
Defervescence
abatement of fever.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.