- Từ điển Anh - Anh
Deferential
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
showing deference; deferent; respectful.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- civil , complaisant , courteous , disarming , duteous , dutiful , ingratiating , ingratiatory , insinuating , insinuative , obedient , obeisant , obsequious , polite , regardful , reverential , saccharine , silken , silky , submissivenotes:deferential means showing courteous expression of regard or respect; difference is the quality of being unlike or dissimilar; differential means relating to or showing a difference or the quality of the difference between similar things , respectful
Xem thêm các từ khác
-
Deferment
the act of deferring or putting off; postponement., a temporary exemption from induction into military service., noun, adjournment , deferral , delay ,... -
Deferral
deferment., noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver -
Deferred
postponed or delayed., suspended or withheld for or until a certain time or event, classified as temporarily exempt from induction into military service.,... -
Defervescence
abatement of fever. -
Defiance
a daring or bold resistance to authority or to any opposing force., open disregard; contempt (often fol. by of ), a challenge to meet in combat or in a... -
Defiant
characterized by defiance; boldly resistant or challenging, adjective, adjective, a defiant attitude ., acquiescent , obedient , respectful , submissive... -
Deficiency
the state of being deficient; lack; incompleteness; insufficiency., the amount lacked; a deficit., noun, noun, adequacy , enough , faultlessness , perfection... -
Deficient
lacking some element or characteristic; defective, insufficient; inadequate, a person who is deficient, esp. one who is mentally defective., adjective,... -
Deficiently
lacking some element or characteristic; defective, insufficient; inadequate, a person who is deficient, esp. one who is mentally defective., deficient... -
Deficit
the amount by which a sum of money falls short of the required amount., the amount by which expenditures or liabilities exceed income or assets., a lack... -
Defier
a person who defies. -
Defilade
protection or shielding from hostile ground observation and flat projecting fire provided by an artificial or natural obstacle, as a hill., to shield from... -
Defile
to make foul, dirty, or unclean; pollute; taint; debase., to violate the chastity of., to make impure for ceremonial use; desecrate., to sully, as a person's... -
Defiled
to make foul, dirty, or unclean; pollute; taint; debase., to violate the chastity of., to make impure for ceremonial use; desecrate., to sully, as a person's... -
Defilement
to make foul, dirty, or unclean; pollute; taint; debase., to violate the chastity of., to make impure for ceremonial use; desecrate., to sully, as a person's... -
Definable
to state or set forth the meaning of (a word, phrase, etc.), to explain or identify the nature or essential qualities of; describe, to fix or lay down... -
Define
to state or set forth the meaning of (a word, phrase, etc.), to explain or identify the nature or essential qualities of; describe, to fix or lay down... -
Defined
to state or set forth the meaning of (a word, phrase, etc.), to explain or identify the nature or essential qualities of; describe, to fix or lay down... -
Definite
clearly defined or determined; not vague or general; fixed; precise; exact, having fixed limits; bounded with precision, positive; certain; sure, defining;... -
Definitely
in a definite manner; unambiguously., unequivocally; positively., (used to express complete agreement or strong affirmation), adverb, adverb, are you starting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.