- Từ điển Anh - Anh
Defile
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -filed, -filing.
to make foul, dirty, or unclean; pollute; taint; debase.
to violate the chastity of.
to make impure for ceremonial use; desecrate.
to sully, as a person's reputation.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abuse , adulterate , befoul , besmirch , contaminate , debase , deflower , degrade , desecrate , dirty , discolor , disgrace , dishonor , hurt , maculate , make foul , mess up * , molest , muck up * , pollute , profane , rape , ravish , scuzz up , seduce , shame , smear , soil , stain , sully , taint , tar , tarnish , trash , vitiate , begrime , besoil , black , blacken , smudge , smutch , foul , poison , corrupt , infect , deprave , gorge , spot , violate
Xem thêm các từ khác
-
Defiled
to make foul, dirty, or unclean; pollute; taint; debase., to violate the chastity of., to make impure for ceremonial use; desecrate., to sully, as a person's... -
Defilement
to make foul, dirty, or unclean; pollute; taint; debase., to violate the chastity of., to make impure for ceremonial use; desecrate., to sully, as a person's... -
Definable
to state or set forth the meaning of (a word, phrase, etc.), to explain or identify the nature or essential qualities of; describe, to fix or lay down... -
Define
to state or set forth the meaning of (a word, phrase, etc.), to explain or identify the nature or essential qualities of; describe, to fix or lay down... -
Defined
to state or set forth the meaning of (a word, phrase, etc.), to explain or identify the nature or essential qualities of; describe, to fix or lay down... -
Definite
clearly defined or determined; not vague or general; fixed; precise; exact, having fixed limits; bounded with precision, positive; certain; sure, defining;... -
Definitely
in a definite manner; unambiguously., unequivocally; positively., (used to express complete agreement or strong affirmation), adverb, adverb, are you starting... -
Definiteness
clearly defined or determined; not vague or general; fixed; precise; exact, having fixed limits; bounded with precision, positive; certain; sure, defining;... -
Definition
the act of defining or making definite, distinct, or clear., the formal statement of the meaning or significance of a word, phrase, etc., the condition... -
Definitive
most reliable or complete, as of a text, author, criticism, study, or the like, serving to define, fix, or specify definitely, having its fixed and final... -
Deflagrate
to burn, esp. suddenly and violently. -
Deflagration
to burn, esp. suddenly and violently. -
Deflate
to release the air or gas from (something inflated, as a balloon), to depress or reduce (a person or a person's ego, hopes, spirits, etc.); puncture; dash,... -
Deflated
to release the air or gas from (something inflated, as a balloon), to depress or reduce (a person or a person's ego, hopes, spirits, etc.); puncture; dash,... -
Deflation
the act of deflating or the state of being deflated., economics . a fall in the general price level or a contraction of credit and available money ( opposed... -
Deflect
to bend or turn aside; turn from a true course or straight line; swerve., verb, avert , bend , cover up , curve , deviate , disperse , diverge , divert... -
Deflection
the act or state of deflecting or the state of being deflected., amount of deviation., the deviation of the indicator of an instrument from the position... -
Deflective
causing deflection. -
Deflector
to bend or turn aside; turn from a true course or straight line; swerve. -
Deflexion
the act or state of deflecting or the state of being deflected., amount of deviation., the deviation of the indicator of an instrument from the position...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.