- Từ điển Anh - Anh
Dehisce
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object), -hisced, -hiscing.
to burst open, as capsules of plants; gape.
Xem thêm các từ khác
-
Dehiscence
biology . the release of materials by the splitting open of an organ or tissue., botany . the natural bursting open of capsules, fruits, anthers, etc.,... -
Dehiscent
biology . the release of materials by the splitting open of an organ or tissue., botany . the natural bursting open of capsules, fruits, anthers, etc.,... -
Dehorn
to remove the horns of (cattle)., to prevent the formation or growth of horns in (cattle), as by cauterization., horticulture . to prune (a tree, shrub,... -
Dehortative
to try to dissuade. -
Dehumanise
to deprive of human qualities or attributes; divest of individuality, conformity dehumanized him . -
Dehumanize
to deprive of human qualities or attributes; divest of individuality, verb, conformity dehumanized him ., automate , automatize , barbarize , brutalize... -
Dehydrate
to deprive (a chemical compound) of water or the elements of water., to free (fruit, vegetables, etc.) from moisture for preservation; dry., to remove... -
Dehydrated
to deprive (a chemical compound) of water or the elements of water., to free (fruit, vegetables, etc.) from moisture for preservation; dry., to remove... -
Dehydration
the act or process of dehydrating., an abnormal loss of water from the body, esp. from illness or physical exertion. -
Dehydrogenation
to remove hydrogen from (a compound). -
Dehydrogenize
dehydrogenate. -
Dehypnotize
to bring out of the hypnotic state. -
Deicide
a person who kills a god., the act of killing a god. -
Deictic
logic . proving directly., grammar . specifying identity or spatial or temporal location from the perspective of one or more of the participants in an... -
Deific
making divine; deifying., adjective, godlike , godly , heavenly , holy -
Deification
the act of deifying., the state of being deified., the result of deifying, their gods were deifications of their ancient kings . -
Deiform
godlike or divine in form or nature. -
Deify
to make a god of; exalt to the rank of a deity; personify as a deity, to adore or regard as a deity, verb, verb, to deify a beloved king ., to deify wealth... -
Deign
to think fit or in accordance with one's dignity; condescend, to condescend to give or grant, obsolete . to condescend to accept., verb, verb, he would... -
Deism
belief in the existence of a god on the evidence of reason and nature only, with rejection of supernatural revelation ( distinguished from theism )., belief...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.