- Từ điển Anh - Anh
Dehydrate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to deprive (a chemical compound) of water or the elements of water.
to free (fruit, vegetables, etc.) from moisture for preservation; dry.
to remove water from (the body or a tissue).
to deprive of spirit, force, or meaning; render less interesting or effectual.
Verb (used without object)
to lose water or moisture
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Dehydrated
to deprive (a chemical compound) of water or the elements of water., to free (fruit, vegetables, etc.) from moisture for preservation; dry., to remove... -
Dehydration
the act or process of dehydrating., an abnormal loss of water from the body, esp. from illness or physical exertion. -
Dehydrogenation
to remove hydrogen from (a compound). -
Dehydrogenize
dehydrogenate. -
Dehypnotize
to bring out of the hypnotic state. -
Deicide
a person who kills a god., the act of killing a god. -
Deictic
logic . proving directly., grammar . specifying identity or spatial or temporal location from the perspective of one or more of the participants in an... -
Deific
making divine; deifying., adjective, godlike , godly , heavenly , holy -
Deification
the act of deifying., the state of being deified., the result of deifying, their gods were deifications of their ancient kings . -
Deiform
godlike or divine in form or nature. -
Deify
to make a god of; exalt to the rank of a deity; personify as a deity, to adore or regard as a deity, verb, verb, to deify a beloved king ., to deify wealth... -
Deign
to think fit or in accordance with one's dignity; condescend, to condescend to give or grant, obsolete . to condescend to accept., verb, verb, he would... -
Deism
belief in the existence of a god on the evidence of reason and nature only, with rejection of supernatural revelation ( distinguished from theism )., belief... -
Deist
a person who believes in deism. -
Deistic
a person who believes in deism. -
Deity
a god or goddess., divine character or nature, esp. that of the supreme being; divinity., the estate or rank of a god, a person or thing revered as a god... -
Deject
to depress the spirits of; dispirit; dishearten, archaic . dejected; downcast., verb, adjective, noun, such news dejects me ., dispirit , oppress , sadden... -
Dejecta
waste discharged from the body; excrement. -
Dejected
depressed in spirits; disheartened; low-spirited, adjective, adjective, the dejected expression on the face of the loser spoiled my victory ., cheerful... -
Dejection
depression or lowness of spirits., medicine/medical, physiology ., noun, evacuation of the bowels; fecal discharge., excrement., sorrow , melancholy ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.