- Từ điển Anh - Việt
Moisten
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔisən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm ẩm, dấp nước
Nội động từ
Thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
Chuyên ngành
Xây dựng
hóa ẩm
ướt
Kỹ thuật chung
dấp nước
làm ẩm
làm ướt
ẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bathe , bedew , dampen , dip , drench , humidify , lick , mist , moisturize , rain on , rinse , saturate , shower , soak , sog , sop , splash , splatter , spray , sprinkle , squirt , steam , steep , wash , water , water down , waterlog , wet , anoint , dabble , damp , irrigate , sparge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moistener
dụng cụ làm ẩm, máy làm ẩm, -
Moistener pipe
bộ ống gây ẩm, -
Moistening
sự làm ẩm, sự tẩm, sự thấm ướt, sự làm ẩm, sự thấm ướt, -
Moistening apparatus
thiết bị làm ẩm, -
Moistening mixer
máy trộn ướt, -
Moistening pressure roller
trục lăn áp lực làm ẩm, -
Moistening roller
trục lăn làm ẩm, trục lăn ướt, -
Moistnecrosis
hoại tử ướt, -
Moistness
/ ´mɔistnis /, Danh từ: tình trạng ẩm ướt, tình trạng ướt lấp nhấp, Kỹ... -
Moisture
/ 'mɔistʃə /, Danh từ: hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra, Cơ... -
Moisture-absorbing insulation
cách nhiệt hấp thụ ẩm, -
Moisture-absorptie material
vật liệu có tính hút ẩm, -
Moisture-content meter
ẩm lượng kế, ẩm kế, -
Moisture-control unit
máy kiểm soát (độ) ẩm, máy kiểm soát độ ẩm, -
Moisture-free
/ ´mɔistʃə¸fri: /, Điện lạnh: không ẩm, không chứa ẩm, Kỹ thuật chung:... -
Moisture-free oil
dầu không chứa ẩm, -
Moisture-laden
bão hòa ẩm, -
Moisture-laden air
không khí ẩm bão hòa, không khí ẩm, -
Moisture-liquid indication
chỉ số ẩm trong tác nhân lạnh, -
Moisture-proof
/ ´mɔistʃə¸pru:f /, Xây dựng: được cách ẩm, Kỹ thuật chung: chống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.