- Từ điển Anh - Anh
Demonstrator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that demonstrates.
Also, demonstrant. a person who takes part in a public demonstration, as by marching or picketing.
a person who explains orteaches by practical demonstrations.
a person who exhibits the use and application of (a product, service, etc.) to a prospective customer.
the product, device, machine, etc., actually used in demonstrations to purchasers or prospective customers
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Demoralise
to deprive (a person or persons) of spirit, courage, discipline, etc.; destroy the morale of, to throw (a person) into disorder or confusion; bewilder,... -
Demoralization
to deprive (a person or persons) of spirit, courage, discipline, etc.; destroy the morale of, to throw (a person) into disorder or confusion; bewilder,... -
Demoralize
to deprive (a person or persons) of spirit, courage, discipline, etc.; destroy the morale of, to throw (a person) into disorder or confusion; bewilder,... -
Demoralizing
to deprive (a person or persons) of spirit, courage, discipline, etc.; destroy the morale of, to throw (a person) into disorder or confusion; bewilder,... -
Demos
the common people of an ancient greek state., the common people; populace., sociology . a people viewed as a political unit. -
Demosthenic
of or relating to demosthenes or his oratory -
Demote
to reduce to a lower grade, rank, class, or position ( opposed to promote ), verb, verb, they demoted the careless waiter to busboy ., improve , promote... -
Demotic
of or pertaining to the ordinary, everyday, current form of a language; vernacular, of or pertaining to the common people; popular., of, pertaining to,... -
Demotion
to reduce to a lower grade, rank, class, or position ( opposed to promote ), noun, they demoted the careless waiter to busboy ., degradation , reduction -
Demulcent
soothing or mollifying, as a medicinal substance., a demulcent substance or agent, often mucilaginous, as for soothing or protecting an irritated mucous... -
Demur
to make objection, esp. on the grounds of scruples; take exception; object, law . to interpose a demurrer., archaic . to linger; hesitate., the act of... -
Demure
characterized by shyness and modesty; reserved., affectedly or coyly decorous, sober, or sedate., adjective, adjective, aggressive , bold , extroverted... -
Demureness
characterized by shyness and modesty; reserved., affectedly or coyly decorous, sober, or sedate., noun, diffidence , reticence , self-effacement -
Demurrage
the detention in port of a vessel by the shipowner, as in loading or unloading, beyond the time allowed or agreed upon., the similar undue detention of... -
Demurrer
a person who demurs; objector. -
Demy
a foundation scholar at magdalen college, oxford, (in england) a size of printing paper, 17 1 / 2 -
Den
the lair or shelter of a wild animal, esp. a predatory mammal., a room, often secluded, in a house or apartment, designed to provide a quiet, comfortable,... -
Denarius
a silver coin and monetary unit of ancient rome, first issued in the latter part of the 3rd century b.c., that fluctuated in value and sometimes appeared... -
Denary
containing ten; tenfold., proceeding by tens; decimal. -
Denationalise
to remove (an industry or the like) from government ownership or control., to deprive of national status, attachments, or characteristics.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.