- Từ điển Anh - Việt
Faith
Nghe phát âmMục lục |
/feiθ/
Thông dụng
Danh từ
Sự tin tưởng, sự tin cậy
Niềm tin
Vật làm tin, vật bảo đảm
Lời hứa, lời cam kết
Sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực
Chuyên ngành
Xây dựng
tín ngưỡng
Kinh tế
niềm tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , allegiance , assent , assurance , belief , certainty , certitude , confidence , constancy , conviction , credence , credit , credulity , dependence , faithfulness , fealty , fidelity , hope , loyalty , reliance , stock , store , sureness , surety , troth , truth , truthfulness , canon , church , communion , confession , connection , credo , creed , cult , denomination , doctrine , dogma , doxy , gospel , orthodoxy , persuasion , piety , piousness , principle , profession , religion , revelation , sect , teaching , tenet , theism , theology , worship , trust , devotion , engagement , obedience , pistology , pledge , promise , steadfastness , word
Từ trái nghĩa
noun
- disbelief , distrust , doubt , misgiving , skepticism , suspicion , agnosticism , denial , rejection , unbelief , incredulity , unbelief.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Faith-cure
/ 'feiθkjuə /, Danh từ: phép chữa bệnh bằng đức tin, sự chữa bệnh bằng cầu khấn, phép chữa... -
Faith-curer
/ 'feiθkjuərə /, Danh từ: người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin,... -
Faith-healer
/ feiθhi:lə /, như faith-curer, -
Faith-healing
/ 'feiθhi:liɳ /, danh từ, phép chữa bệnh bằng đức tin, -
Faith-state
/ 'feiθsteit /, Danh từ: trạng thái say sưa tôn giáo, -
Faith cure
trị liệu bằng lòng tin, -
Faith healing
(phép) chữabệnh bằng lòng tin, -
Faithful
/ 'feiθful /, Tính từ: trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực, Danh... -
Faithful functor
hàm tử trung thành, -
Faithful module
môđun chính xác, -
Faithful representation
biểu diễn trung thành, biểu diễn trung thực, -
Faithful reproduction
sự tái tạo trung thực, -
Faithful ring
vành khớp, -
Faithfully
/ 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng... -
Faithfulness
/ 'feiθfulnis /, Danh từ: lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, Từ... -
Faithless
/ 'feiθlis /, Tính từ: không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không... -
Faithlessly
/ 'feiθlisli /, Phó từ: xảo trá, lật lọng, -
Faithlessness
/ 'feiθlisnis /, danh từ, sự không tin vào tôn giáo, sự vô đạo, tính xảo trá, tính lật lọng, sự thất tín; sự bất trung,... -
Faitour
/ 'feitə /, Danh từ: người xảo trá, người bịp bợm, -
Fake
/ feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.